• 复合名词:由 ต้น (dtôn, 树/植物) 和 ไม้ (mái, 木头) 组成,是“树木”的总称。
  • 量词:其量词是 ต้น (dtôn)。例如:บ้านฉันมีต้นไม้ใหญ่หนึ่งต้น (我家有一棵大树)。
    • 1. ต้นไม้ใหญ่
    • 意思:大树
    • 例句:ต้นไม้ใหญ่นั้น rất đẹp và cung cấp bóng mát cho mọi người.(那棵大树非常美丽,为人们提供阴凉。)
    • 2. ต้นไม้ nhỏ
    • 意思:小树
    • 例句:เด็กๆ ชอบ chơi quanh nhữngต้นไม้ nhỏ.(孩子们喜欢在小树周围玩耍。)
    • 3. ต้นไม้結果
    • 意思:果树
    • 例句:บ้าน tôi có nhiềuต้นไม้結果 ngon.(我家有很多好吃的果树。)
    • 4. ต้นไม้ cảnh
    • 意思:观赏树
    • 例句:Trong công viên có rất nhiều loạiต้นไม้ cảnh.(公园里有很多观赏树。)
    • 5. ต้นไม้ thân thẳng
    • 意思:直干树
    • 例句:Tôi thích những loạiต้นไม้ thân thẳng vì chúng trông rất uy nghi.(我喜欢直干树,因为它们看起来很庄重。)
      将“ต้นไม้”拆分成几个部分,分别记忆:
    • ต้น:可以联想到“ต้น”(根),树的根部。
    • ไม้:可以联想到“ไม้”(木),树木的材质。
      1. 描述树木的特征
    • 外观特征:
    • ต้นไม้ có màu lá xanh tươi.(树的叶子是鲜绿色的。)
    • ต้นไม้ có hình dạng lá rất đặc biệt.(树的叶子形状非常特别。)
    • 2. 描述树木的用途
    • 提供阴凉:
    • Trong mùa hè, chúng ta có thể ngồi dưới bóng của nhữngต้น cây.(在夏天,我们可以坐在树荫下。)
    • 提供果实:
    • Nhiều loại cây đều có trái cây ngon.(许多树都有好吃的果实。)
    • 3. 描述树木的种植
    • 种植树木:
    • Chúng ta nên trồng nhiều cây trong công viên.(我们应该在公园里种更多的树。)
    • Các loại cây khác nhau có thể tạo nên không khí trong lành.(不同种类的树可以创造清新的空气。)