- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chính trị(政治)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chính trị(各种政治)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的政治人物。例如:chính trị nổi tiếng(著名政治人物)
- 1. chính trị quốc gia
- 意思:国家政治人物
- 例句:Các chính trị quốc gia thường có ảnh hưởng lớn trong xã hội.(国家政治人物通常在社会中有很大的影响。)
- 2. chính trị địa phương
- 意思:地方政治人物
- 例句:Các chính trị địa phương đóng một phần quan trọng trong việc quản lý các vấn đề địa phương.(地方政治人物在管理地方问题中扮演着重要角色。)
- 3. chính trị quốc tế
- 意思:国际政治人物
- 例句:Các chính trị quốc tế thường gặp mặt nhau để thảo luận về các vấn đề quốc tế.(国际政治人物经常见面讨论国际问题。)
- 4. chính trị đảng phái
- 意思:政党政治人物
- 例句:Các chính trị đảng phái cần phải làm việc cùng nhau để đạt được mục tiêu chung.(政党政治人物需要合作以实现共同目标。)
- 5. chính trị trẻ
- 意思:年轻政治人物
- 例句:Các chính trị trẻ đang dần trở thành lực lượng mới trong chính trị.(年轻政治人物正逐渐成为政治中的新力量。)
- 将“chính trị”拆分成几个部分,分别记忆:
- chính:可以联想到“chính thức”(正式),政治人物通常是正式的政府官员。
- trị:可以联想到“trị giá”(价值),政治人物在国家和社会中具有重要的价值。
- 1. 描述政治人物的角色
- 政治角色:
- Chính trị là người có vai trò quan trọng trong việc đưa ra và thực hiện chính sách của đất nước.(政治人物在制定和执行国家政策中扮演着重要角色。)
- 2. 描述政治人物的影响力
- 政治影响力:
- Các chính trị có ảnh hưởng lớn trong xã hội và có thể thay đổi quan điểm công chúng.(政治人物在社会中有很大的影响,能够改变公众的观点。)
- 3. 描述政治人物的活动
- 政治活动:
- Các chính trị thường tham gia các cuộc họp và diễn đàn để thảo luận và đưa ra quyết định.(政治人物经常参加各种会议和论坛来讨论和做出决定。)