• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nhiệt kế(温度计)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nhiệt kế(各种温度计)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的温度计。例如:nhiệt kế điện tử(电子温度计)
    1. nhiệt kế cơ học
  • 意思:机械温度计
  • 例句:Nhiệt kế cơ học là loại nhiệt kế sử dụng công tắc để đo độ nhiệt.(机械温度计是使用开关来测量温度的温度计。)
  • 2. nhiệt kế điện tử
  • 意思:电子温度计
  • 例句:Nhiệt kế điện tử đo độ nhiệt nhanh chóng và chính xác.(电子温度计快速且准确地测量温度。)
  • 3. nhiệt kế không khí
  • 意思:空气温度计
  • 例句:Nhiệt kế không khí được sử dụng để đo độ nhiệt của không khí.(空气温度计被用来测量空气的温度。)
  • 4. nhiệt kế độ ẩm
  • 意思:湿度温度计
  • 例句:Nhiệt kế độ ẩm giúp chúng ta biết được độ ẩm và nhiệt độ của không khí.(湿度温度计帮助我们了解空气的湿度和温度。)
    将“nhiệt kế”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nhiệt:可以联想到“nhiệt độ”(温度),温度计是用来测量温度的工具。
  • kế:可以联想到“kế hoạch”(计划),温度计帮助我们计划和预测温度变化。
    1. 描述温度计的用途
  • 测量体温:
  • Sử dụng nhiệt kế để đo thân nhiệt của bệnh nhân.(使用温度计来测量病人的体温。)
  • Nhiệt kế giúp chúng ta biết được thân nhiệt của người bệnh.(温度计帮助我们了解病人的体温。)
  • 2. 描述温度计的类型
  • 不同类型的温度计:
  • Có nhiều loại nhiệt kế như nhiệt kế cơ học, nhiệt kế điện tử, và nhiệt kế không khí.(有许多类型的温度计,如机械温度计、电子温度计和空气温度计。)
  • Nhiệt kế cơ học thường được sử dụng trong các trường hợp đặc biệt.(机械温度计通常在特殊情况下使用。)
  • 3. 描述温度计的准确性
  • 测量准确性:
  • Nhiệt kế điện tử thường được coi là chính xác hơn so với nhiệt kế cơ học.(电子温度计通常被认为比机械温度计更准确。)
  • Nhiệt kế không khí có thể đo độ nhiệt của không khí chính xác.(空气温度计可以准确地测量空气的温度。)