• 动词:用来表示动作、状态或过程的词汇。例如:tiễn biệt(告别)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:Sẽ tiễn biệt(将告别)、Đã tiễn biệt(已告别)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行告别的动作,和一个宾语来接受告别。例如:Tôi tiễn biệt bạn(我向你告别)
    1. tiễn biệt người thân
  • 意思:向亲人告别
  • 例句:Tôi phải tiễn biệt người thân để đi công tác xa xứ.(我必须向亲人告别,去远方工作。)
  • 2. tiễn biệt bạn bè
  • 意思:向朋友告别
  • 例句:Hôm nay chúng ta sẽ tiễn biệt bạn bè và bắt đầu cuộc sống mới.(今天我们将向朋友告别,开始新生活。)
  • 3. tiễn biệt thời gian học tập
  • 意思:告别学习时光
  • 例句:Sinh viên đã tiễn biệt thời gian học tập và bước vào cuộc sống thực tế.(学生告别了学习时光,步入现实生活。)
    将“tiễn biệt”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tiễn:可以联想到“tiễn”(送),告别时常常伴随着送别的动作。
  • biệt:可以联想到“biệt”(别),意味着分离或离别。
    1. 描述告别的场景
  • 在车站或机场告别:
  • Khi bạn đi du lịch, tôi sẽ đến sân bay tiễn biệt bạn.(你去旅游时,我会去机场送你。)
  • Khi bạn về nước, tôi sẽ đến ga tiễn biệt bạn.(你回国时,我会去车站送你。)
  • 2. 描述告别的情感
  • 表达不舍:
  • Tôi rất tiếc khi phải tiễn biệt bạn.(我非常遗憾必须向你告别。)
  • Cảm xúc của tôi rất phức tạp khi phải tiễn biệt bạn.(我向你告别时,情感非常复杂。)
  • 3. 描述告别的意义
  • 开始新生活:
  • Tiễn biệt quá khứ để chào đón tương lai mới.(告别过去,迎接新的未来。)
  • Tiễn biệt là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của mỗi người.(告别是每个人生活中不可或缺的一部分。)