• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cối xay(粉碎机)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cối xay(各种粉碎机)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的粉碎机。例如:cối xay lớn(大型粉碎机)
  • 1. cối xay đá
  • 意思:碎石机
  • 例句:Cối xay đá được sử dụng để nghiền nhỏ đá thành từng mảnh.(碎石机被用来将石头碾成小块。)
  • 2. cối xay cây cọ
  • 意思:甘蔗粉碎机
  • 例句:Cối xay cây cọ giúp việc sản xuất đường từ cây cọ trở nên hiệu quả hơn.(甘蔗粉碎机使从甘蔗中生产糖的过程更加高效。)
  • 3. cối xay rau củ
  • 意思:蔬菜粉碎机
  • 例句:Cối xay rau củ giúp việc chế biến thực phẩm nhanh chóng và tiện lợi.(蔬菜粉碎机帮助快速方便地处理食物。)
  • 4. cối xay công nghiệp
  • 意思:工业粉碎机
  • 例句:Cối xay công nghiệp có công suất cao và có thể xử lý nhiều loại vật liệu.(工业粉碎机功率大,能够处理多种材料。)
  • 将“cối xay”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cối:可以联想到“cối”(杵),在古代用于捣碎谷物的工具。
  • xay:可以联想到“xây dựng”(建设),粉碎机在工业建设中扮演重要角色。
  • 1. 描述粉碎机的功能
  • 功能描述:
  • Cối xay có khả năng nghiền nhỏ vật liệu thành từng mảnh nhỏ.(粉碎机能够将材料碾成小块。)
  • Cối xay được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp như chế biến thực phẩm, chế tạo thuốc...(粉碎机被用于食品加工、制药等多个工业领域。)
  • 2. 描述粉碎机的类型
  • 类型描述:
  • Cối xay có nhiều loại như cối xay đá, cối xay cây cọ, cối xay rau củ...(粉碎机有多种类型,如碎石机、甘蔗粉碎机、蔬菜粉碎机等。)
  • Cối xay có thể phân loại dựa trên công suất, kích thước và loại vật liệu xử lý.(粉碎机可以根据功率、尺寸和处理材料的类型进行分类。)
  • 3. 描述粉碎机的操作和维护
  • 操作和维护:
  • Cối xay cần được kiểm tra và bảo trì định kỳ để đảm bảo hiệu suất hoạt động.(粉碎机需要定期检查和维护以确保其工作效率。)
  • Sử dụng cối xay đúng cách và tuân thủ các quy định an toàn là rất quan trọng.(正确使用粉碎机并遵守安全规定非常重要。)