- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nhạctrượng(岳丈)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nhạctrượng(各位岳丈)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的岳丈。例如:nhạctrương hiền lành(慈祥的岳丈)
1. nhạctrượng hiền lành- 意思:慈祥的岳丈
- 例句:Nhạctrương hiền lành của tôi luôn giúp đỡ và ủng hộ chúng tôi trong mọi khó khăn.(我慈祥的岳丈总是帮助和支持我们度过每一个困难。)
2. nhạctrương giàu có- 意思:富有的岳丈
- 例句:Nhạctrương giàu có của tôi đã giúp đỡ chúng tôi trong việc mua nhà.(我富有的岳丈帮助我们买房。)
3. nhạctrương thông cảm- 意思:通情达理的岳丈
- 例句:Nhạctrương thông cảm của tôi luôn hiểu và chia sẻ những khó khăn của chúng tôi.(我通情达理的岳丈总是理解和分享我们的困难。)
4. nhạctrương nghiêm历- 意思:严厉的岳丈
- 例句:Nhạctrương nghiêm历 của tôi luôn đòi hỏi chúng tôi phải làm việc chăm chỉ và nghiêm túc.(我严厉的岳丈总是要求我们工作勤奋和认真。)
将“nhạctrượng”拆分成几个部分,分别记忆:- nhạctrượng:可以联想到“nhạc”(音乐)和“trượng”(旗帜),岳丈就像家庭中的旗帜,引领着家庭的音乐和和谐。
1. 描述岳丈的性格- 性格特征:
- Nhạctrương của tôi là một người hiền lành và thông cảm.(我的岳丈是一个慈祥和通情达理的人。)
- Nhạctrương của tôi là một người nghiêm历 và có nguyên tắc.(我的岳丈是一个严厉和有原则的人。)
2. 描述岳丈的帮助和支持- 帮助和支持:
- Nhạctrương của tôi luôn giúp đỡ và ủng hộ chúng tôi trong mọi khó khăn.(我的岳丈总是帮助和支持我们度过每一个困难。)
- Nhạctrương của tôi đã giúp đỡ chúng tôi trong việc mua nhà.(我的岳丈帮助我们买房。)
3. 描述与岳丈的关系- 家庭关系:
- Chúng tôi luôn tôn trọng và yêu mến nhạctrương của chúng tôi.(我们总是尊敬和爱戴我们的岳丈。)
- Nhạctrương của chúng tôi là một người quan trọng trong gia đình.(我们的岳丈是家庭中一个重要的人。)