viếng

河内:[viəŋ˧˦] 顺化:[viəŋ˦˧˥] 胡志明市:[viəŋ˦˥]

语法说明


  • 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:viếng(吊唁)
  • 时态:viếng 可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:Tôi sẽ viếng bạn trong tuần tới.(我下周会去吊唁你。)
  • 人称和数:viếng 可以根据主语的人称和数变化,如viếng(我去吊唁)、chúng tôi viếng(我们去吊唁)等。

使用场景


    1. 表达哀悼之情
  • 在朋友或家人去世时,表达哀悼之情:
  • Tôi rất đau lòng khi biết tin bạn đã qua đời, tôi sẽ viếng bạn để chia sẻ nỗi buồn.(得知你去世的消息我非常难过,我会去吊唁你以分担悲痛。)
  • 2. 参加葬礼
  • 在参加葬礼时,表达对逝者的尊重和对家属的慰问:
  • Chúng tôi đến viếng lễ tang của ông và gửi lời chia buồn đến gia đình.(我们来吊唁他的葬礼并向他的家人表示慰问。)
  • 3. 慰问家属
  • 在慰问逝者家属时,表达同情和支持:
  • Tôi đến viếng nhà tang của bạn và muốn nói với gia đình rằng chúng tôi luôn ở bên cạnh.(我来吊唁你的灵堂,并想对你的家人说我们始终在一起。)

联想记忆法


    将“viếng”与相关词汇联系起来记忆:
  • viếng:可以联想到“lễ tang”(葬礼),吊唁通常与参加葬礼相关联。
  • viếng:可以联想到“nhà tang”(灵堂),吊唁也可以是去灵堂慰问逝者家属。
  • viếng:可以联想到“chia buồn”(分担悲痛),吊唁时表达对逝者家属的同情和支持。

固定搭配


    1. viếng người đã qua đời
  • 意思:吊唁去世的人
  • 例句:Hôm qua, chúng tôi đã viếng người đã qua đời.(昨天,我们去吊唁了去世的人。)
  • 2. viếng lễ tang
  • 意思:吊唁葬礼
  • 例句:Nhóm bạn bè đã viếng lễ tang của anh ấy.(他的一群朋友去吊唁了他的葬礼。)
  • 3. viếng nhà tang
  • 意思:吊唁灵堂
  • 例句:Hôm nay, chúng tôi sẽ viếng nhà tang của bà ấy.(今天,我们将去吊唁她的灵堂。)
  • 4. viếng và chia buồn
  • 意思:吊唁并分担悲痛
  • 例句:Chúng tôi đến viếng và chia buồn với gia đình bạn đã qua đời.(我们来吊唁并分担去世朋友家人的悲痛。)