• 动词:用来表示动作、状态或过程的词。例如:pháthuy(弘扬)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:pháthuy(现在时),pháthuy đã(过去时),pháthuy sẽ(将来时)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,有时需要一个宾语来接受动作。例如:Chúng ta pháthuy tinh thần yêu nước(我们弘扬爱国精神)
    1. pháthuy tinh thần yêu nước
  • 意思:弘扬爱国精神
  • 例句:Trong thời kỳ cách mạng, chúng ta cần pháthuy tinh thần yêu nước.(在革命时期,我们需要弘扬爱国精神。)
  • 2. pháthuy văn hóa truyền thống
  • 意思:弘扬传统文化
  • 例句:Các nhà văn hóa đang nỗ lực pháthuy văn hóa truyền thống của dân tộc.(文化人士正在努力弘扬民族的传统文化。)
  • 3. pháthuy giá trị đạo đức
  • 意思:弘扬道德价值
  • 例句:Trường học cần phải pháthuy giá trị đạo đức cho học sinh.(学校需要为学生弘扬道德价值。)
  • 4. pháthuy tinh thần đoàn kết
  • 意思:弘扬团结精神
  • 例句:Các tổ chức xã hội đang pháthuy tinh thần đoàn kết giữa mọi người.(社会组织正在弘扬人们之间的团结精神。)
  • 5. pháthuy tinh thần lao động
  • 意思:弘扬劳动精神
  • 例句:Nhân dịp Quốc tế Lao động, chúng ta cần pháthuy tinh thần lao động.(在劳动节之际,我们需要弘扬劳动精神。)
    将“pháthuy”拆分成几个部分,分别记忆:
  • phát:可以联想到“phát triển”(发展),弘扬意味着在精神、文化等方面促进发展。
  • thuy:可以联想到“thuyết”(说),弘扬也包括通过言语来传播和推广。
  • 结合起来,pháthuy就是通过言语和行动来发展和推广某种精神或文化。
    1. 弘扬爱国精神
  • 在国家纪念日或重要节日时,人们会通过各种活动来弘扬爱国精神。
  • Chúng ta cần tổ chức các hoạt động văn hóa để pháthuy tinh thần yêu nước.(我们需要组织文化活动来弘扬爱国精神。)
  • 2. 弘扬传统文化
  • 在教育领域,教师会通过教学内容和活动来弘扬传统文化。
  • Trường học nên đưa văn hóa truyền thống vào chương trình học để pháthuy giá trị văn hóa.(学校应该将传统文化纳入教学计划,以弘扬文化价值。)
  • 3. 弘扬道德价值
  • 在家庭教育和社会教育中,弘扬道德价值是非常重要的。
  • Phụ huynh cần pháthuy giá trị đạo đức cho con cái để giúp họ trưởng thành thành người có phẩm chất.(父母需要为子女弘扬道德价值,帮助他们成长为有品质的人。)