- 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:langthang(徘徊)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:langthang(现在时),đã langthang(过去时),sẽ langthang(将来时)
- 主语和宾语:通常需要主语和宾语来构成完整的句子。例如:Anh langthang quanh khu phố(他徘徊在街区周围)
1. langthang quanh- 意思:在...周围徘徊
- 例句:Em đang langthang quanh khu phố.(我在街区周围徘徊。)
2. langthang trong- 意思:在...里面徘徊
- 例句:Cô ấy langthang trong công viên.(她在公园里徘徊。)
3. langthang không mục đích- 意思:无目的地徘徊
- 例句:Anh langthang không mục đích sau khi rời khỏi công ty.(他离开公司后无目的地徘徊。)
4. langthang vì lo lắng- 意思:因为焦虑而徘徊
- 例句:Cô ấy langthang vì lo lắng về kết quả thi.(她因为担心考试结果而徘徊。)
将“langthang”拆分成几个部分,分别记忆:- lang:可以联想到“làng”(村庄),想象一个人在村庄周围徘徊。
- thang:可以联想到“thang”(月份),想象一个人在一个月的时间里反复徘徊。
1. 描述一个人在某个地方徘徊- 在街上徘徊:
- Người ta thường thấy ông langthang trên đường phố vào buổi tối.(人们经常看到那位老人在晚上在街上徘徊。)
2. 描述一个人因为某种情绪而徘徊- 因为焦虑而徘徊:
- Vì lo lắng về tương lai, anh ấy langthang trong phòng không biết phải làm gì.(因为对未来感到焦虑,他在房间里徘徊,不知道该怎么办。)
3. 描述一个人在寻找某物时徘徊- 寻找丢失的物品:
- Cô ấy langthang trong nhà tìm kiếm ví mất.(她在房子里徘徊寻找丢失的钱包。)