• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:động năng(动能)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các động năng(各种动能)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的动能。例如:động năng lớn(大动能)
  • 1. động năng cơ học
  • 意思:机械能
  • 例句:Động năng cơ học là năng lượng mà một vật thể có khi nó di chuyển.(机械能是物体在运动时所具有的能量。)
  • 2. động năng của hạt nhân
  • 意思:核能
  • 例句:Nhiều nhà khoa học đang nghiên cứu cách sử dụng động năng của hạt nhân để sản xuất năng lượng.(许多科学家正在研究如何利用核能来产生能量。)
  • 3. động năng của gió
  • 意思:风能
  • 例句:Các công trình phát điện bằng gió sử dụng động năng của gió để tạo ra điện.(风力发电项目利用风能来发电。)
  • 4. động năng của nước
  • 意思:水能
  • 例句:Năng lượng thủy điện được tạo ra từ động năng của nước chảy xuống từ cao xuống thấp.(水力发电是由水流从高处流向低处产生的能量。)
  • 将“động năng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • động:可以联想到“động”(动),动能与物体的运动有关。
  • năng:可以联想到“năng”(能),动能是一种能量形式。
  • 1. 描述动能的产生
  • 运动产生动能:
  • Khi một vật thể di chuyển, nó có động năng.(当物体运动时,它具有动能。)
  • Mức độ của động năng phụ thuộc vào khối lượng và vận tốc của vật thể.(动能的程度取决于物体的质量和速度。)
  • 2. 描述动能的应用
  • 动能在工业中的应用:
  • Các động cơ trong xe hơi sử dụng động năng để đẩy xe đi.(汽车中的发动机使用动能来推动汽车前进。)
  • Các công trình thủy điện sử dụng động năng của nước để tạo ra điện năng.(水电站利用水的动能来产生电能。)
  • 3. 描述动能与其他能量形式的关系
  • 动能与其他能量形式的转换:
  • Năng lượng nhiệt có thể chuyển hóa thành động năng khi nó làm tăng vận tốc của một vật thể.(热能可以在它增加物体速度时转化为动能。)
  • Động năng có thể biến mất thành năng lượng nhiệt khi vật thể giảm vận tốc.(当物体减速时,动能可以转化为热能。)