• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:platinat(铂酸盐)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các platinat(各种铂酸盐)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的铂酸盐。例如:platinat mạnh(强铂酸盐)
    1. platinat贱金属
  • 意思:贱金属铂酸盐
  • 例句:Platinat贱金属 là một loại hợp chất chứaplatinat và贱金属.(贱金属铂酸盐是一种含有铂酸盐和贱金属的化合物。)
  • 2. platinat贱金属还原
  • 意思:贱金属铂酸盐还原
  • 例句:Quá trìnhplatinat贱金属还原 là quá trình chuyển hóa贱金属platinat thành贱金属.(贱金属铂酸盐还原是将贱金属铂酸盐转化为贱金属的过程。)
  • 3. platinat贱金属氧化
  • 意思:贱金属铂酸盐氧化
  • 例句:Quá trìnhplatinat贱金属氧化 là quá trình chuyển hóa贱金属 thànhplatinat贱金属.(贱金属铂酸盐氧化是将贱金属转化为贱金属铂酸盐的过程。)
    将“platinat”拆分成几个部分,分别记忆:
  • platin:可以联想到“platin”(铂),铂酸盐是含有铂元素的化合物。
  • at:可以联想到“acid”(酸),铂酸盐是一种酸性化合物。
  • 2. 描述铂酸盐的应用
  • 工业应用:
  • Platinat铂酸盐 được sử dụng trong sản xuất kim loại铂.(铂酸盐被用于铂的生产。)
  • Platinat铂酸盐 có ứng dụng trong lĩnh vực y học và công nghiệp.(铂酸盐在医学和工业领域有应用。)
    1. 描述铂酸盐的化学性质
  • 化学性质:
  • Platinat铂酸盐 có tính oxi hóa mạnh, có thể oxi hóa贱金属.(铂酸盐具有强氧化性,能够氧化贱金属。)
  • Platinat铂酸盐 thường được sử dụng làm chất kích thích trong các phản ứng hóa học.(铂酸盐常被用作化学反应中的催化剂。)