• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:người tuyết(雪人)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các người tuyết(多个雪人)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的雪人。例如:người tuyết lớn(大雪人)
    1. người tuyết
  • 意思:雪人
  • 例句:Trong mùa đông, trẻ em thường chế tạo người tuyết trong công viên.(在冬天,孩子们经常在公园堆雪人。)
  • 2. người tuyết lớn
  • 意思:大雪人
  • 例句:Bố mẹ đã giúp chúng tôi chế tạo một người tuyết lớn trước cửa nhà.(父母帮助我们在家门前堆了一个大雪人。)
  • 3. người tuyết nhỏ
  • 意思:小雪人
  • 例句:Em bé thích người tuyết nhỏ vì nó dễ thương.(小孩喜欢小雪人,因为它很可爱。)
  • 4. người tuyết bằng tuyết
  • 意思:用雪做的雪人
  • 例句:Người tuyết bằng tuyết thường được tạo ra trong những ngày trời rét.(用雪做的雪人通常在寒冷的日子里制作。)
  • 5. người tuyết bằng đá nhân tạo
  • 意思:人造雪人
  • 例句:Các người tuyết bằng đá nhân tạo thường được sử dụng trong các sự kiện lễ hội.(人造雪人通常用于节日活动。)
    将“người tuyết”拆分成几个部分,分别记忆:
  • người:可以联想到“người”(人),雪人是模仿人的形象制作的。
  • tuyết:可以联想到“tuyết”(雪),雪人是由雪制成的。
    1. 描述雪人的特征
  • 外观特征:
  • Người tuyết thường có hình dạng người với đầu và người tròn trịa.(雪人通常有人的形状,头和身体都是圆形的。)
  • Người tuyết thường được trang trí với miếng táo và đôi tay bằng que.(雪人通常用胡萝卜装饰鼻子,用树枝做手。)
  • 2. 描述雪人的制作过程
  • 制作过程:
  • Để chế tạo người tuyết, bạn cần phải bọc đầy đủ một số phần như đầu, người và tay.(为了堆雪人,你需要准备一些部分,如头、身体和手。)
  • Sau khi làm xong cơ bản, bạn có thể thêm vào một số chi tiết như miếng táo cho mũi và que cho tay.(在基本完成后,你可以添加一些细节,如用胡萝卜做鼻子,用树枝做手。)
  • 3. 描述雪人的象征意义
  • 象征意义:
  • Người tuyết thường được coi là biểu tượng của mùa đông và vẻ đẹp của tuyết trắng.(雪人通常被视为冬天和白雪之美的象征。)
  • Người tuyết cũng có thể đại diện cho niềm vui và sự vui vẻ của mùa đông.(雪人也可以代表冬天的乐趣和欢乐。)