• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:dạcỏ(瘤胃)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các dạcỏ(各个瘤胃)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类或状态的瘤胃。例如:dạcỏ lớn(大瘤胃)
  • 1. dạcỏ bò
  • 意思:牛的瘤胃
  • 例句:Dạcỏ bò là một phần quan trọng của hệ thống tiêu hóa của bò.(瘤胃是牛消化系统中的一个重要部分。)
  • 2. dạcỏ dê
  • 意思:羊的瘤胃
  • 例句:Dạcỏ dê có cấu tạo phức tạp hơn so với dạcỏ bò.(羊的瘤胃结构比牛的瘤胃更复杂。)
  • 3. dạcỏ nhiễm trùng
  • 意思:瘤胃感染
  • 例句:Nhiều nguyên nhân có thể gây ra tình trạng dạcỏ nhiễm trùng ở súc vật.(许多原因可能导致家畜瘤胃感染。)
  • 4. dạcỏ đầy
  • 意思:瘤胃胀气
  • 例句:Dạcỏ đầy là một tình trạng cần được chú ý để phòng ngừa và điều trị kịp thời.(瘤胃胀气是一种需要及时注意、预防和治疗的状况。)
  • 将“dạcỏ”与动物消化系统联系起来:
  • dạ + cỏ:可以联想到“dạ”(下)和“cỏ”(草),瘤胃位于动物腹部下方,主要处理草料。
  • 通过想象瘤胃在动物腹部的位置和它处理草料的功能,可以帮助记忆“dạcỏ”这个词汇。
  • 1. 描述瘤胃的功能
  • 消化功能:
  • Dạcỏ của súc vật giúp phân giải thức ăn và sản sinh năng lượng.(家畜的瘤胃有助于分解食物和产生能量。)
  • Dạcỏ có khả năng chứa và xử lý thức ăn trong thời gian dài.(瘤胃有能力长时间储存和处理食物。)
  • 2. 描述瘤胃疾病
  • 疾病诊断:
  • Sức khỏe của súc vật có thể bị ảnh hưởng nếu dạcỏ gặp vấn đề.(如果瘤胃出现问题,家畜的健康可能会受到影响。)
  • Y tá và các chuyên gia về thú y cần biết cách xử lý các vấn đề liên quan đến dạcỏ.(兽医和动物健康专家需要知道如何处理与瘤胃相关的问题。)
  • 3. 描述瘤胃在畜牧业中的重要性
  • 畜牧业:
  • Dạcỏ của súc vật như bò và dê đóng một phần quan trọng trong việc nuôi trồng và sản xuất sữa.(牛和羊的瘤胃在养殖和乳品生产中扮演着重要角色。)
  • Chất lượng của thức ăn và môi trường sống ảnh hưởng đến sức khỏe của dạcỏ.(饲料的质量和生活环境影响瘤胃的健康。)