• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chứng cớ(凭证)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chứng cớ(各种凭证)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的凭证。例如:chứng cớ chính thức(正式凭证)
  • 1. chứng cớ nhận ra
  • 意思:识别凭证
  • 例句:Chúng ta cần chứng cớ nhận ra người lạ.(我们需要凭证来识别陌生人。)
  • 2. chứng cớ giao dịch
  • 意思:交易凭证
  • 例句:Chứng cớ giao dịch này sẽ giúp bạn kiểm tra lại lịch sử mua bán.(这份交易凭证将帮助你检查买卖历史。)
  • 3. chứng cớ xuất nhập cảnh
  • 意思:出入境凭证
  • 例句:Mỗi khi đi du lịch, bạn cần mang theo chứng cớ xuất nhập cảnh.(每次旅行时,你需要携带出入境凭证。)
  • 4. chứng cớ pháp lý
  • 意思:法律凭证
  • 例句:Chứng cớ pháp lý là những tài liệu quan trọng trong các vụ án.(法律凭证在案件中是重要的文件。)
  • 将“chứng cớ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • chứng:可以联想到“chứng”(证),表示证明或证据。
  • cớ:可以联想到“cớ”(由),表示原因或理由。
  • 合在一起,“chứng cớ”表示提供证明或证据的原因或理由。
  • 1. 描述凭证的重要性
  • 法律场景:
  • Chứng cớ pháp lý rất quan trọng trong việc giải quyết các vụ án.(法律凭证在解决案件中非常重要。)
  • Chứng cớ chính thức là điều kiện tiên quyết để thực hiện các thủ tục hành chính.(正式凭证是执行行政程序的先决条件。)
  • 2. 描述凭证的种类
  • 金融场景:
  • Chứng cớ giao dịch có thể là hóa đơn, phiếu thu hoặc giấy tờ tương tự.(交易凭证可以是发票、收据或类似的文件。)
  • Chứng cớ tài chính có thể bao gồm các giấy tờ như chứng khoán, hóa đơn, phiếu thu.(财务凭证可能包括股票、发票、收据等文件。)
  • 3. 描述凭证的用途
  • 出入境场景:
  • Chứng cớ xuất nhập cảnh giúp bạn chứng minh quốc tịch và quyền đi lại.(出入境凭证帮助你证明国籍和旅行权利。)
  • Chứng cớ này sẽ được sử dụng để kiểm tra và xác minh danh tính của bạn.(这份凭证将被用来检查和确认你的身份。)