vậnmệnh

河内:[vən˧˨ʔməjŋ̟˧˨ʔ] 顺化:[vəŋ˨˩ʔmen˨˩ʔ] 胡志明市:[vəŋ˨˩˨məːn˨˩˨]
同义词mệnh、sốmệnh

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:vận mệnh(命运)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các vận mệnh(各种命运)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的命运。例如:vận mệnh may mắn(好运)

使用场景


    1. 描述命运的不可预测性
  • Vận mệnh của mỗi người là không thể biết trước và nó thay đổi theo thời gian.(每个人的命运都是无法预知的,并且随着时间而变化。)
  • 2. 描述命运的共同性
  • Có những vận mệnh chung chung giữa các người, ví dụ như tình yêu, sự thành công và sự thất bại.(人们之间有一些共同的命运,比如爱情、成功和失败。)
  • 3. 描述命运的不幸
  • Người ấy đã phải đối mặt với vận mệnh không tốt và đã nỗ lực vượt qua khó khăn.(那个人不得不面对不幸的命运,并努力克服困难。)
  • 4. 描述命运的好运
  • Với sự nỗ lực và quyết tâm, anh ấy đã thay đổi vận mệnh may mắn của mình.(通过努力和决心,他改变了自己的好运。)

联想记忆法


    将“vận mệnh”拆分成几个部分,分别记忆:
  • vận:可以联想到“vận động”(运动),命运如同运动一样,是不断变化和发展的。
  • mệnh:可以联想到“mệnh lệnh”(命令),命运如同命令一样,是不可抗拒和改变的。

固定搭配


    1. vận mệnh của đời
  • 意思:一生的命运
  • 例句:Vận mệnh của đời là không thể biết trước.(一生的命运是无法预知的。)
  • 2. vận mệnh chung chung
  • 意思:共同的命运
  • 例句:Cả hai chúng ta đều có vận mệnh chung chung trong cuộc sống.(我们两人在生活中有共同的命运。)
  • 3. vận mệnh không tốt
  • 意思:不幸的命运
  • 例句:Người ấy đã phải chịu đựng vận mệnh không tốt.(那个人不得不承受不幸的命运。)
  • 4. vận mệnh may mắn
  • 意思:好运
  • 例句:Vận mệnh may mắn đã giúp anh ấy thành công trong cuộc sống.(好运帮助他在生活上取得了成功。)