• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:dựa dẫm(凭借)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:dựa dẫm(现在时),đã dựa dẫm(过去时),sẽ dựa dẫm(将来时)
  • 语态:通常用于主动语态。例如:anh ấy đã dựa dẫm vào sự giúp đỡ của bạn(他曾凭借你的帮助)。
  • 1. dựa dẫm vào
  • 意思:凭借,依靠
  • 例句:Tôi đã dựa dẫm vào sự hỗ trợ của bạn để hoàn thành công việc này.(我凭借你的帮助完成了这项工作。)
  • 2. dựa dẫm vào kinh nghiệm
  • 意思:凭借经验
  • 例句:Anh ấy đã dựa dẫm vào kinh nghiệm của mình để giải quyết vấn đề.(他凭借自己的经验解决了问题。)
  • 3. dựa dẫm vào lý lẽ
  • 意思:凭借理由
  • 例句:Chúng ta không nên dựa dẫm vào lý lẽ của một người mà không có bằng chứng.(我们不应该凭借没有证据的人的理由。)
  • 将“dựa dẫm”拆分成两个部分,分别记忆:
  • dựa:可以联想到“dựa”(依靠),表示动作的开始。
  • dẫm:可以联想到“dẫm”(踩),表示动作的持续或结果。
  • 通过将“dựa dẫm”与“依靠”和“踩”联系起来,可以帮助记忆这个短语表示“凭借”的意思。
  • 1. 描述依靠他人或事物的情况
  • 在工作中依靠同事的帮助:
  • Tôi đã dựa dẫm vào sự giúp đỡ của đồng nghiệp để hoàn thành dự án.(我依靠同事的帮助完成了项目。)
  • 2. 描述依靠自己的能力或经验
  • 依靠自己的经验解决问题:
  • Khi gặp khó khăn, anh ấy luôn dựa dẫm vào kinh nghiệm của mình.(遇到困难时,他总是依靠自己的经验。)
  • 3. 描述依靠理由或证据
  • 在辩论中依靠理由:
  • Trong cuộc tranh luận, cô ấy đã dựa dẫm vào lý lẽ vững chắc để thuyết phục đối phương.(在辩论中,她凭借坚实的理由说服了对方。)