wolfram
暂无音标信息
语法说明
- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:wolfram(黑钨矿)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các wolfram(各种黑钨矿)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的黑钨矿。例如:wolfram quý(贵重的黑钨矿)
使用场景
- 1. 描述黑钨矿的物理特性
- 硬度和密度:
- Wolfram có độ cứng và mật độ cao, giúp nó trở thành vật liệu quan trọng trong ngành công nghiệp.(黑钨矿硬度和密度高,使其成为工业中的重要材料。) 2. 描述黑钨矿的工业应用
- 制造合金:
- Wolfram được sử dụng để sản xuất các loại hợp kim, cải thiện tính năng của kim loại.(黑钨矿被用来生产各种合金,改善金属的性能。)
- Wolfram cũng được sử dụng trong sản xuất các loại đèn điện, giúp đèn sáng hơn và tiết kiệm năng lượng.(黑钨矿也被用于生产各种电灯,使灯更亮且节能。)
联想记忆法
- 将“wolfram”与“黑钨矿”联系起来记忆:
- wolfram:可以联想到“tungsten”(钨),黑钨矿是钨的一种矿石形式。
- 黑钨矿:可以联想到“黑”和“钨矿”,黑钨矿因其颜色和含有钨元素而得名。
固定搭配
- 1. wolfram tự nhiên
- 意思:天然黑钨矿
- 例句:Wolfram tự nhiên là một khoáng sản quý có nhiều ứng dụng công nghiệp.(天然黑钨矿是一种有很多工业应用的贵重矿石。) 2. wolfram tinh khiết
- 意思:纯黑钨矿
- 例句:Wolfram tinh khiết được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các loại kim loại.(纯黑钨矿被广泛用于生产各种金属。) 3. wolfram kết tinh
- 意思:精炼黑钨矿
- 例句:Wolfram kết tinh có độ tinh khiết cao, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.(精炼黑钨矿纯度高,被用于许多工业领域。)