• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hoàng hôn(黄昏)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hoàng hôn(多个黄昏)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的黄昏。例如:hoàng hôn đẹp(美丽的黄昏)
  • 1. hoàng hôn时分
  • 意思:黄昏时分
  • 例句:Hoàng hôn时分,天空呈现出美丽的色彩。(Hoàng hôn时分,bầu trời hiện ra những màu sắc đẹp mắt.)
  • 2. hoàng hôn宁静
  • 意思:宁静的黄昏
  • 例句:在宁静的黄昏时分,我喜欢独自散步。(Trong hoàng hôn宁静,tôi thích đi bộ một mình.)
  • 3. hoàng hôn时分的景色
  • 意思:黄昏时分的景色
  • 例句:黄昏时分的景色总是让人心旷神怡。(Cảnh sắc vào hoàng hôn时分 luôn khiến người ta cảm thấy thư giãn.)
  • 将“hoàng hôn”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hoàng:可以联想到“hoàng”(皇),黄昏时分天空的色彩如同皇室般的华丽。
  • hôn:可以联想到“hôn”(吻),黄昏时分的宁静和浪漫氛围适合情侣间的亲吻。
  • 1. 描述黄昏时分的自然景色
  • 天空色彩:
  • Hoàng hôn时分,天空被染成了橘红色。(Hoàng hôn时分,bầu trời được nhuộm màu cam.)
  • Hoàng hôn时分,太阳缓缓落下,天空呈现出渐变的色彩。(Hoàng hôn时分,mặt trời dần lặn xuống, bầu trời hiện ra những màu sắc chuyển tiếp.)
  • 2. 描述黄昏时分的活动
  • 休闲活动:
  • 许多人喜欢在黄昏时分散步或骑自行车。(Những người thường thích đi bộ hoặc đạp xe vào hoàng hôn时分.)
  • Hoàng hôn时分是一天中最适合放松的时刻。(Hoàng hôn时分 là thời điểm thích hợp nhất trong ngày để thư giãn.)