• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:Đông y(中医学)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các Đông y(各种中医学)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的中医学。例如:Đông y cổ truyền(传统中医学)
  • 1. Đông y cổ truyền
  • 意思:传统中医学
  • 例句:Đông y cổ truyền là một phần quan trọng của văn hóa Trung Quốc.(传统中医学是中国传统文化的重要组成部分。)
  • 2. Đông y hiện đại
  • 意思:现代中医学
  • 例句:Đông y hiện đại kết hợp giữa Đông y cổ truyền và y học hiện đại.(现代中医学结合了传统中医学和现代医学。)
  • 3. Đông y và Tây y
  • 意思:中西医学
  • 例句:Học hỏi từ Đông y và Tây y giúp chúng ta có nhiều cách chữa bệnh hơn.(学习中西医学使我们有更多的治疗方法。)
  • 4. Đông y liệu pháp
  • 意思:中医疗法
  • 例句:Đông y liệu pháp bao gồm nhiều phương pháp như acupuncture, moxibustion, và sử dụng các thảo dược.(中医疗法包括针灸、艾灸和使用草药等多种方法。)
  • 将“Đông y”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Đông:可以联想到“Đông Á”(东亚),中医学起源于东亚地区,尤其是中国。
  • y:可以联想到“y học”(医学),中医学是医学的一个分支。
  • 1. 描述中医学的特点
  • 理论体系:
  • Đông y dựa trên các nguyên lý y học như yin-yang và五行.(中医学基于阴阳五行等医学原理。)
  • Đông y coi trọng việc cân bằng giữa cơ thể và tinh thần.(中医学重视身体和精神之间的平衡。)
  • 2. 描述中医学的治疗方法
  • 治疗方法:
  • Đông y sử dụng các phương pháp như acupuncture, moxibustion, và sử dụng các thảo dược để điều trị bệnh.(中医学使用针灸、艾灸和草药等方法治疗疾病。)
  • Đông y cũng chú trọng vào việc phòng ngừa bệnh và bảo vệ sức khỏe.(中医学也注重预防疾病和维护健康。)
  • 3. 描述中医学的应用
  • 应用领域:
  • Đông y được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như điều trị bệnh, chăm sóc sức khỏe, và dưỡng sinh.(中医学在治疗疾病、保健和养生等多个领域都有应用。)
  • Đông y cũng được kết hợp với y học hiện đại để nâng cao hiệu quả điều trị.(中医学也与现代医学相结合,以提高治疗效果。)