- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:kéo co(拔河)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các kéo co(各种拔河)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的拔河。例如:kéo co vui vẻ(愉快的拔河)
- 1. cuộc kéo co
- 意思:拔河比赛
- 例句:Cuộc kéo co diễn ra vào buổi chiều nay đã thu hút rất nhiều người tham gia.(今天下午举行的拔河比赛吸引了很多人参加。)
- 2. đội kéo co
- 意思:拔河队
- 例句:Đội kéo co của trường học đã giành được giải nhất trong cuộc thi.(学校拔河队在比赛中脱颖而出,获得了第一名。)
- 3. dây kéo co
- 意思:拔河绳
- 例句:Dây kéo co dài hơn 30 mét, đủ dài cho cả hai đội cùng kéo.(拔河绳超过30米长,足够两支队伍一起拉。)
- 将“kéo co”拆分成几个部分,分别记忆:
- kéo:可以联想到“kéo”(拉),拔河需要双方用力拉绳子。
- co:可以联想到“co”(绳),拔河时使用的绳子。
- 1. 组织拔河比赛
- 组织活动:
- Chúng ta nên tổ chức một cuộc kéo co vào cuối tuần để tăng cường tình bạn giữa các sinh viên.(我们应在周末组织一场拔河比赛,以增进学生之间的友谊。)
- 2. 描述拔河比赛的过程
- 比赛过程:
- Các đội đã chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi cuộc kéo co bắt đầu.(各队在拔河比赛开始前都做了充分的准备。)
- Cuộc kéo co diễn ra hết sức sôi động và vui vẻ.(拔河比赛进行得非常热烈和愉快。)
- 3. 描述拔河比赛的结果
- 比赛结果:
- Đội A đã giành chiến thắng trong cuộc kéo co hôm nay với sự nỗ lực vượt trội.(A队凭借出色的努力在今天的拔河比赛中获胜。)
- Cuộc kéo co đã kết thúc với đội B giành được huy chương bạc.(拔河比赛以B队获得银牌结束。)