• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:bồ công anh(蒲公英)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các bồ công anh(各种蒲公英)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的蒲公英。例如:bồ công anh trắng(白色的蒲公英)
  • 1. bồ công anh
  • 意思:蒲公英
  • 例句:Bồ công anh là một loại cây có hoa màu vàng rực rỡ.(蒲公英是一种开黄色花朵的植物。)
  • 2. bồ công anh trắng
  • 意思:白色的蒲公英
  • 例句:Bồ công anh trắng có hoa màu trắng và rất đẹp.(白色的蒲公英开白色的花朵,非常美丽。)
  • 3. bồ công anh hoa vàng
  • 意思:黄花蒲公英
  • 例句:Bồ công anh hoa vàng là một biến thể của bồ công anh.(黄花蒲公英是蒲公英的一个变种。)
  • 4. bồ công anh kết quả
  • 意思:结果的蒲公英
  • 例句:Khi bồ công anh kết quả, nó sẽ tạo ra những quả nhỏ có lông trắng.(当蒲公英结果时,它会长出带有白色绒毛的小果实。)
  • 5. bồ công anh trong vườn
  • 意思:花园里的蒲公英
  • 例句:Bồ công anh trong vườn thường được trồng để trang trí.(花园里的蒲公英通常被种植用于装饰。)
  • 将“bồ công anh”拆分成几个部分,分别记忆:
  • bồ công:可以联想到“bồ công”(婆婆),蒲公英的种子像婆婆的头发一样,随风飘散。
  • anh:可以联想到“anh”(兄弟),蒲公英的种子像兄弟一样,紧紧团结在一起。
  • 1. 描述蒲公英的特征
  • 外观特征:
  • Bồ công anh có lá hình trái tim và hoa màu vàng.(蒲公英的叶子呈心形,开黄色的花。)
  • Bồ công anh kết quả có những quả nhỏ có lông trắng, dễ dàng bay xa.(蒲公英结果时,会结出带有白色绒毛的小果实,容易随风飘远。)
  • 2. 描述蒲公英的用途
  • 药用价值:
  • Bồ công anh có thể dùng làm thuốc, giúp giải độc và giảm viêm.(蒲公英可以作为药材,有助于解毒和消炎。)
  • Bồ công anh có thể dùng để làm trà, có lợi cho sức khỏe.(蒲公英可以用来泡茶,对健康有益。)
  • 3. 描述蒲公英的生长环境
  • 生长环境:
  • Bồ công anh thường sinh trưởng trong các vùng có đất màu nâu và ẩm ướt.(蒲公英通常生长在棕色湿润的土壤中。)
  • Bồ công anh có thể tìm thấy ở các khu vực có nhiều cây cỏ và ánh sáng tự nhiên.(蒲公英可以在有很多草和自然光的地区找到。)