- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đại sứ quán(大使馆)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đại sứ quán(各个大使馆)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定国家的大使馆。例如:đại sứ quán Hoa Kỳ(美国大使馆)
- 1. đại sứ quán của nước ngoài
- 意思:外国大使馆
- 例句:Hà Nội có nhiều đại sứ quán của nước ngoài.(河内有多个外国大使馆。)
- 2. đại sứ quán tại nước ngoài
- 意思:驻外大使馆
- 例句:Việt Nam đã mở đại sứ quán tại nhiều nước trên thế giới.(越南在世界上许多国家设有大使馆。)
- 3. đại sứ quán và lãnh sự quán
- 意思:大使馆和领事馆
- 例句:Đại sứ quán và lãnh sự quán đóng vai trò quan trọng trong việc bảo hộ công dân.(大使馆和领事馆在保护公民方面发挥着重要作用。)
- 将“đại sứ quán”拆分成几个部分,分别记忆:
- đại:可以联想到“đại diện”(代表),大使馆是国家的代表。
- sứ:可以联想到“sứ giả”(使者),大使馆是派出的使者。
- quán:可以联想到“quán triệt”(贯彻),大使馆贯彻国家的外交政策。
- 1. 描述大使馆的职能
- 外交职能:
- Đại sứ quán có nhiệm vụ đại diện cho quốc gia và chính phủ tại nước ngoài.(大使馆的任务是代表国家和政府驻外。)
- Đại sứ quán chịu trách nhiệm bảo hộ quyền lợi của công dân và doanh nghiệp của quốc gia tại nước ngoài.(大使馆负责保护驻外国家公民和企业的利益。)
- 2. 描述大使馆的建筑
- 建筑风格:
- Một số đại sứ quán có kiến trúc đặc sắc và phản ánh văn hóa của quốc gia.(一些大使馆的建筑风格独特,反映了国家的文化。)
- Đại sứ quán thường được xây dựng trong khuôn viên an ninh, có hệ thống an ninh nghiêm ngặt.(大使馆通常建在安全区域内,有严格的安全系统。)