- 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称,通常不以复数形式出现,也不加冠词。例如:TânCương(新疆)
- 大小写:专有名词的第一个字母通常大写。例如:TânCương
- 不可数:专有名词通常不涉及可数与不可数的问题,它们指代的是独一无二的实体。
1. TânCương, Trung Quốc- 意思:中国新疆
- 例句:TânCương, Trung Quốc là một khu vực có nhiều dân tộc và văn hóa đa dạng.(中国新疆是一个多民族和文化多样的地区。)
2. TânCương, Tây Bắc- 意思:西北新疆
- 例句:Mùa hè, TânCương, Tây Bắc trở nên rất đẹp với nhiều cảnh quan tự nhiên.(夏天,西北新疆变得非常美丽,拥有许多自然景观。)
3. TânCương, đồng bằng- 意思:新疆平原
- 例句:Đồng bằng TânCương là nơi trồng trọt nhiều loại cây công nghiệp quan trọng.(新疆平原是种植许多重要经济作物的地方。)
将“TânCương”与“新疆”联系起来:- TânCương:可以联想到“新”(Tân),表示“新”的领域或地区,而“Cương”则与“疆”(边界、边疆)相对应,合起来就是“新疆”。
- 记忆时可以想象新疆作为中国的一个边疆地区,拥有新的发展潜力和丰富的文化特色。
1. 描述地理位置- TânCương nằm ở phía tây bắc của Trung Quốc, giáp giới với nhiều nước lân cận.(新疆位于中国西北部,与多个邻国接壤。)
2. 描述文化特色- Văn hóa TânCương có ảnh hưởng của nhiều dân tộc, bao gồm cả người Uyghur và người Han.(新疆文化受到多个民族的影响,包括维吾尔族和汉族。)
3. 描述经济发展- Khu vực TânCương đang phát triển nhanh chóng, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghiệp và du lịch.(新疆地区发展迅速,特别是在工业和旅游业领域。)