- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nông nghiệp(农业)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ngành nông nghiệp(各个农业领域)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的农业。例如:nông nghiệp hiện đại(现代农业)
1. ngành nông nghiệp- 意思:农业领域
- 例句:Ngành nông nghiệp đóng một phần quan trọng trong nền kinh tế của Việt Nam.(农业领域在越南经济中占有重要地位。)
2. sản phẩm nông nghiệp- 意思:农产品
- 例句:Sản phẩm nông nghiệp của Việt Nam được bán sang nhiều nước trên thế giới.(越南的农产品被销往世界上许多国家。)
3. công nghệ nông nghiệp- 意思:农业技术
- 例句:Công nghệ nông nghiệp đã giúp tăng năng suất cây trồng và gia súc.(农业技术帮助提高了农作物和家畜的产量。)
4. cơ sở nông nghiệp- 意思:农业基地
- 例句:Cơ sở nông nghiệp lớn đã được xây dựng ở nhiều nơi để đáp ứng nhu cầu lương thực.(许多地方建立了大型农业基地以满足粮食需求。)
5. chính sách nông nghiệp- 意思:农业政策
- 例句:Chính sách nông nghiệp mới đã được đưa ra nhằm hỗ trợ người dân nông thôn.(新农业政策旨在支持农村居民。)
将“nông nghiệp”拆分成几个部分,分别记忆:- nông:可以联想到“nông dân”(农民),农业是农民的主要工作。
- nghiệp:可以联想到“công nghiệp”(工业),农业与工业一样,都是国家经济的重要组成部分。
1. 描述农业的重要性- 经济重要性:
- Nông nghiệp là nền tảng của nền kinh tế Việt Nam, cung cấp lương thực cho dân số.(农业是越南经济的基础,为人口提供粮食。)
- Nông nghiệp đóng góp đáng kể vào thu nhập quốc dân.(农业对国民收入贡献显著。)
2. 描述农业活动- 种植活动:
- Nhân dân nông thôn thường trồng lúa gạo, cà phê và các loại cây ăn quả.(农村居民通常种植水稻、咖啡和各种果树。)
- Nông dân cần chăm sóc cây trồng cẩn thận để đảm bảo thu hoạch.(农民需要仔细照料作物以确保收成。)
3. 描述农业技术的应用- 技术应用:
- Việc sử dụng công nghệ nông nghiệp tiên tiến đã giúp tăng năng suất cây trồng.(使用先进的农业技术有助于提高作物产量。)
- Công nghệ nông nghiệp đã giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.(农业技术有助于减少对环境的负面影响。)