trungtâmngữ

河内:[t͡ɕʊwŋ͡m˧˧təm˧˧ŋɨ˦ˀ˥] 顺化:[ʈʊwŋ͡m˧˧təm˧˧ŋɨ˧˨] 胡志明市:[ʈʊwŋ͡m˧˧təm˧˧ŋɨ˨˩˦]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:trung tâm ngữ(中心语)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các trung tâm ngữ(各种中心语)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的中心语。例如:trung tâm ngữ chính thức(正式中心语)

使用场景


    1. 描述中心语在句子中的作用
  • 句子结构:
  • Trung tâm ngữ là phần quan trọng nhất trong câu, nó xác định ý nghĩa chính của câu.(中心语是句子中最重要的部分,它决定了句子的主要含义。)
  • 2. 描述中心语的类型
  • 类型区分:
  • Có các loại trung tâm ngữ khác nhau như trung tâm ngữ chủ đề, trung tâm ngữ含蓄, trung tâm ngữ宾语.(有不同类型的中心语,如主题中心语、含蓄中心语、宾语中心语。)
  • 3. 描述中心语在写作中的应用
  • 写作技巧:
  • Để làm rõ ý nghĩa của câu, mỗi câu nên có một trung tâm ngữ rõ ràng.(为了使句子含义清晰,每个句子都应该有一个明确的中心语。)

联想记忆法


    将“trung tâm ngữ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • trung tâm:可以联想到“trung tâm”(中心),中心语是句子中的核心部分。
  • ngữ:可以联想到“ngữ”(语言),中心语是语言中表达主要意思的词汇。

固定搭配


    1. trung tâm ngữ chính thức
  • 意思:正式中心语
  • 例句:Các câu trong một đoạn văn đều phải có một trung tâm ngữ chính thức.(一段文字中的每个句子都必须有一个正式的中心语。)
  • 2. trung tâm ngữ含蓄
  • 意思:含蓄中心语
  • 例句:Trong câu này, trung tâm ngữ含蓄 là ý định muốn nói nhưng không nói ra.(在这个句子中,含蓄中心语是想要表达但没有明说的意思。)
  • 3. trung tâm ngữ chủ đề
  • 意思:主题中心语
  • 例句:Trung tâm ngữ chủ đề của bài báo này là công nghệ thông tin.(这篇报道的主题中心语是信息技术。)
  • 4. trung tâm ngữ宾语
  • 意思:宾语中心语
  • 例句:Trong câu này, "sách" là trung tâm ngữ宾语 của động từ "đọc".(在这个句子中,“书”是动词“读”的宾语中心语。)