xửtrảm

河内:[sɨ˧˩t͡ɕaːm˧˩] 顺化:[sɨ˧˨ʈaːm˧˨] 胡志明市:[sɨ˨˩˦ʈaːm˨˩˦]
同义词chémđầu、chặtđầu、trảmthủ

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:xử trảm(斩首)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các xử trảm(多次斩首)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类或情况的斩首。例如:xử trảm công chính(公开斩首)

使用场景


    1. 描述历史上的刑罚
  • 历史背景:
  • Xử trảm đã từng là một hình phạt phổ biến trong nhiều văn minh cổ đại.(斩首曾经是许多古代文明中常见的刑罚。)
  • Xử trảm thường được thực hiện công khai để làm cho người dân biết sự nghiêm trọng của tội lỗi.(斩首通常公开执行,以使民众了解罪行的严重性。)
  • 2. 描述政治斗争
  • 政治斗争:
  • Một số chính trị gia đã phải chịu xử trảm chính trị khi họ mất quyền lực.(一些政治家在失去权力时不得不承受政治上的斩首。)
  • Xử trảm chính trị có thể dẫn đến thay đổi lớn trong chính quyền.(政治上的斩首可能导致政权的重大变化。)
  • 3. 描述军事行动
  • 军事行动:
  • Một khi quân đội thực hiện thành công xử trảm quân sự, họ có thể nhanh chóng giành được lợi thế.(一旦军队成功执行军事上的斩首,他们可以迅速获得优势。)
  • Xử trảm quân sự không chỉ là tiêu diệt người lãnh đạo mà còn có thể là phá hoại cơ sở vật chất quan trọng.(军事上的斩首不仅仅是消灭领导,还可能是破坏重要的物质基础。)

联想记忆法


    将“xử trảm”拆分成几个部分,分别记忆:
  • xử:可以联想到“xử lý”(处理),斩首是一种对罪犯的处理方式。
  • trảm:可以联想到“trảm não”(沉重),斩首是一种沉重的刑罚。

固定搭配


    1. xử trảm hình phạt
  • 意思:斩首作为一种刑罚
  • 例句:Trong lịch sử, xử trảm là một hình phạt nghiêm trọng.(在历史上,斩首是一种严重的刑罚。)
  • 2. xử trảm chính trị
  • 意思:政治上的斩首
  • 例句:Xử trảm chính trị thường liên quan đến việc loại bỏ đối thủ chính trị.(政治上的斩首通常涉及消除政治对手。)
  • 3. xử trảm quân sự
  • 意思:军事上的斩首
  • 例句:Trong chiến tranh, xử trảm quân sự có thể là việc tiêu diệt lãnh đạo của quân địch.(在战争中,军事上的斩首可能是消灭敌军领导。)