• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:NamXu-đăng(南苏丹)
  • 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不涉及复数形式。
  • 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他名词或短语搭配使用。
    1. NamXu-đăng
  • 意思:南苏丹
  • 例句:NamXu-đăng là một quốc gia mới thành lập ở châu Phi.(南苏丹是非洲新成立的国家。)
  • 2. Cộng hòa NamXu-đăng
  • 意思:南苏丹共和国
  • 例句:Cộng hòa NamXu-đăng được thành lập vào năm 2011.(南苏丹共和国成立于2011年。)
  • 3. Thủ đô NamXu-đăng
  • 意思:南苏丹首都
  • 例句:Thủ đô của NamXu-đăng là Giơng Giông.(南苏丹的首都是朱巴。)
    将“NamXu-đăng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Nam:可以联想到“Nam”(南),表示这个国家位于苏丹的南部。
  • Xu-đăng:可以联想到“Xu-đăng”(苏丹),表示这个国家是从苏丹分离出来的。
    1. 描述南苏丹的地理位置
  • NamXu-đăng nằm ở phía nam nước Sudan.(南苏丹位于苏丹南部。)
  • 2. 描述南苏丹的政治状况
  • NamXu-đăng đã trải qua nhiều năm chiến tranh và bất ổn.(南苏丹经历了多年的战争和动荡。)
  • 3. 描述南苏丹的经济状况
  • NamXu-đăng là một quốc gia đang phát triển, với nhiều thách thức kinh tế.(南苏丹是一个发展中国家,面临许多经济挑战。)