- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:giáchuộc(赎价)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các giáchuộc(各种赎价)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的赎价。例如:giáchuộc cao(高价赎价)
- 1. giáchuộc để cứu mạng
- 意思:赎命钱
- 例句:Người ta đã phải trả một giáchuộc rất lớn để cứu mạng.(人们不得不支付一大笔赎价来赎命。)
- 2. giáchuộc để giải thoát
- 意思:赎身费
- 例句:Người bị bắt có thể trả giáchuộc để được giải thoát.(被绑架的人可以支付赎价以获得释放。)
- 3. giáchuộc để chuộc lỗi
- 意思:赎罪金
- 例句:Người phạm tội phải trả giáchuộc để chuộc lỗi của mình.(犯罪者必须支付赎价以赎罪。)
- 4. giáchuộc để chuộc nợ
- 意思:还债金
- 例句:Người nợ phải trả giáchuộc để chuộc nợ.(债务人必须支付赎价以还债。)
- 5. giáchuộc để chuộc tự do
- 意思:赎身费
- 例句:Người bị bắt có thể trả giáchuộc để chuộc tự do.(被囚禁的人可以支付赎价以获得自由。)
- 将“giáchuộc”拆分成几个部分,分别记忆:
- giá:可以联想到“giá”(价格),赎价通常与支付一定的金额有关。
- chuộc:可以联想到“chuộc”(赎回),赎价是为赎回某人或某物而支付的价格。
- 1. 描述赎价的金额
- 金额大小:
- Giáchuộc có thể là một số tiền lớn hoặc nhỏ, tuỳ thuộc vào tình huống cụ thể.(赎价可能是一大笔钱或一小笔钱,取决于具体情况。)
- 2. 描述赎价的目的
- 赎回目的:
- Mọi người thường trả giáchuộc để cứu mạng, giải thoát hoặc chuộc lỗi.(人们通常支付赎价来赎命、赎身或赎罪。)
- 3. 描述赎价的影响
- 经济影响:
- Trả giáchuộc có thể gây ảnh hưởng lớn đến tài chính của gia đình.(支付赎价可能会对家庭经济产生重大影响。)