• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tátràng(十二指肠)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tátràng(多个十二指肠)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的十二指肠。例如:tátràng viêm(发炎的十二指肠)
    1. tátràng viêm
  • 意思:发炎的十二指肠
  • 例句:Bệnh tátràng viêm là một bệnh lý phổ biến liên quan đến đường ruột.(十二指肠炎症是一种与肠道相关的常见疾病。)
  • 2. tátràng憩室
  • 意思:十二指肠憩室
  • 例句:Tátràng憩室 là một tình trạng đường ruột hình thành một túi nhỏ bên ngoài.(十二指肠憩室是肠道形成小袋状的异常情况。)
  • 3. tátràng狭窄
  • 意思:十二指肠狭窄
  • 例句:Tátràng狭窄 có thể gây ra khó khăn trong việc tiêu hóa thức ăn.(十二指肠狭窄可能导致食物消化困难。)
    将“tátràng”与数字“十二”联系起来记忆:
  • “tátràng”中的“tát”可以联想到“十二”(mười hai),因为十二指肠是小肠的第一部分,长度大约是小肠总长度的十二分之一。
  • “ráng”可以联想到“肠道”(ruột),因为十二指肠是肠道的一部分。
    1. 描述十二指肠的解剖位置
  • 解剖位置:
  • Tátràng nằm giữa dạ dày và ruột non.(十二指肠位于胃和小肠之间。)
  • Tátràng có độ dài khoảng 20-25 cm.(十二指肠的长度大约是20-25厘米。)
  • 2. 描述十二指肠的功能
  • 消化功能:
  • Tátràng có vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa thức ăn.(十二指肠在食物消化过程中起着重要作用。)
  • Tátràng giúp phân giải và hấp thụ chất dinh dưỡng từ thức ăn.(十二指肠帮助分解和吸收食物中的营养物质。)