- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cáchình(鳝鱼)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cáchình(各种鳝鱼)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的鳝鱼。例如:cáchình trắng(白鳝)
- 1. cáchình trộn
- 意思:黄鳝
- 例句:Cáchình trộn là một loại cá trộn phổ biến trong các nước châu Á.(黄鳝是亚洲各国常见的一种鳝鱼。)
- 2. cáchình trắng
- 意思:白鳝
- 例句:Cáchình trắng có thể tìm thấy trong các dòng sông trong nước.(白鳝可以在国内的河流中找到。)
- 3. cáchình đen
- 意思:黑鳝
- 例句:Cáchình đen thường có màu da màu đen sẫm.(黑鳝通常皮肤颜色较深。)
- 4. cáchình sống trong nước
- 意思:生活在水里的鳝鱼
- 例句:Cáchình là một loại cá sinh sống trong nước.(鳝鱼是一种生活在水中的鱼类。)
- 将“cáchình”与“鳝鱼”联系起来:
- cáchình:可以联想到“鳝鱼”(cần yú),因为它们都是指同一种动物。
- 鳝鱼:可以联想到它们细长的身体和滑腻的皮肤,这与“cáchình”在越南语中的发音和形象相符合。
- 1. 描述鳝鱼的特征
- 体型特征:
- Cáchình có hình dạng giống với rắn, nhưng không có vây.(鳝鱼的形状像蛇,但没有鳞片。)
- Cáchình có màu da màu nâu sẫm hoặc đen.(鳝鱼的皮肤颜色通常是深褐色或黑色。)
- 2. 描述鳝鱼的习性
- 生活习性:
- Cáchình thường sống trong các dòng sông, ao và đầm lầy.(鳝鱼通常生活在河流、湖泊和泥潭中。)
- Cáchình là loại cá có khả năng sống trong môi trường có nhiều silt.(鳝鱼是一种能在多泥沙环境中生存的鱼类。)
- 3. 描述鳝鱼的用途
- 食用价值:
- Cáchình là một loại cá có giá trị dinh dưỡng cao, thường được dùng trong các món ăn ngon.(鳝鱼是一种营养价值高的鱼类,常被用于制作美食。)
- Cáchình có thể chế biến thành nhiều món ngon như sashimi, noodle soup, và nhiều món khác.(鳝鱼可以被加工成多种美食,如生鱼片、面条汤等。)