• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:Thiên Can(天干)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các Thiên Can(各种天干)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的天干。例如:Thiên Can cổ truyền(传统天干)
    1. Thiên Can
  • 意思:天干
  • 例句:Thiên Can là một phần quan trọng của lịch âm lịch.(天干是农历中的一个重要部分。)
  • 2. Thiên Can và Địa Chi
  • 意思:天干地支
  • 例句:Thiên Can và Địa Chi được kết hợp để tạo ra các năm trong lịch âm lịch.(天干和地支结合在一起,形成了农历中的年份。)
  • 3. Thiên Can năm nay
  • 意思:今年的天干
  • 例句:Thiên Can năm nay là Kim.(今年的天干是金。)
    将“Thiên Can”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Thiên:可以联想到“Thiên”(天),表示与天空或宇宙有关的概念。
  • Can:可以联想到“Can”(干),表示主要或重要的事物。
  • 通过联想记忆法,我们可以更容易地记住“Thiên Can”表示的是与天空或宇宙有关的重要事物,即天干。
    1. 描述天干在农历中的作用
  • 历法应用:
  • Thiên Can được sử dụng để phân chia năm trong lịch âm lịch.(天干被用来划分农历中的年份。)
  • Thiên Can kết hợp với Địa Chi để tạo ra 60 năm một chu kỳ.(天干与地支结合,形成了60年一个周期。)
  • 2. 描述天干与五行的关系
  • 五行理论:
  • Mỗi Thiên Can đều có liên quan đến một nguyên tố trong ngũ hành.(每个天干都与五行中的一个元素相关。)
  • Thiên Can được sử dụng để phân tích và dự đoán các yếu tố thiên nhiên và xã hội.(天干被用来分析和预测自然和社会因素。)