- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:vật tự thể(物自体)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các vật tự thể(各种物自体)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的物自体。例如:vật tự thể phức tạp(复杂的物自体)
1. lý thuyết vật tự thể- 意思:物自体理论
- 例句:Lý thuyết vật tự thể là một khái niệm quan trọng trong triết học.(物自体理论是哲学中的一个重要概念。)
2. nhận thức vật tự thể- 意思:认识物自体
- 例句:Người ta khó có thể nhận thức được vật tự thể chính xác.(人们很难准确认识物自体。)
3. giới hạn của vật tự thể- 意思:物自体的界限
- 例句:Giới hạn của vật tự thể là một vấn đề phức tạp trong lĩnh vực triết học.(物自体的界限是哲学领域中的一个复杂问题。)
将“vật tự thể”拆分成几个部分,分别记忆:- vật:可以联想到“vật”(物),物自体是关于物的一种哲学概念。
- tự thể:可以联想到“tự thể”(自体),强调物自体的独立性和本质。
1. 讨论哲学问题- 探讨物自体的概念:
- Vật tự thể là một khái niệm mà nhiều triết gia đã tranh luận trong lịch sử.(物自体是许多哲学家在历史上争论的一个概念。)
- Vật tự thể thường được liên kết với quan điểm của Immanuel Kant.(物自体通常与伊曼努尔·康德的观点联系在一起。)
2. 分析认识论问题- 讨论人类对物自体的认识:
- Vật tự thể là một hiện tượng mà con người khó có thể hiểu rõ.(物自体是一种人类难以理解清楚的现象。)
- Người ta có thể chỉ nhận thức được một phần nhỏ của vật tự thể.(人们只能认识到物自体的一小部分。)