• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tiếng Mễ Tây Cơ(墨西哥语)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tiếng Mễ Tây Cơ(各种墨西哥语)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的墨西哥语。例如:tiếng Mễ Tây Cơ cổ điển(古典墨西哥语)
    1. tiếng Mễ Tây Cơ
  • 意思:墨西哥语
  • 例句:Ngôn ngữ chính của Mexico là tiếng Mễ Tây Cơ.(墨西哥的官方语言是墨西哥语。)
  • 2. tiếng Mễ Tây Cơ cổ điển
  • 意思:古典墨西哥语
  • 例句:Những từ ngữ cổ xưa trong tiếng Mễ Tây Cơ cổ điển vẫn được sử dụng trong văn học hiện đại.(古典墨西哥语中的一些古老词汇仍然在现代文学中使用。)
  • 3. tiếng Mễ Tây Cơ hiện đại
  • 意思:现代墨西哥语
  • 例句:Tiếng Mễ Tây Cơ hiện đại đã trải qua nhiều thay đổi so với ngôn ngữ cổ điển.(现代墨西哥语与古典墨西哥语相比经历了许多变化。)
  • 4. tiếng Mễ Tây Cơ địa phương
  • 意思:地方墨西哥语
  • 例句:Mỗi vùng địa phương của Mexico có những đặc điểm riêng trong tiếng Mễ Tây Cơ địa phương.(墨西哥的每个地方区域都有其地方墨西哥语的独特特点。)
    将“tiếng Mễ Tây Cơ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tiếng:可以联想到“tiếng”(语言),墨西哥语是一种语言。
  • Mễ Tây Cơ:可以联想到“Mexico”(墨西哥),墨西哥语是墨西哥的语言。
    1. 描述墨西哥语的特征
  • 语言特征:
  • Tiếng Mễ Tây Cơ có một số đặc điểm ngữ pháp và từ vựng riêng biệt.(墨西哥语有一些独特的语法和词汇特点。)
  • Tiếng Mễ Tây Cơ có nhiều từ loan từ tiếng Tây Ban Nha.(墨西哥语有很多来自西班牙语的借词。)
  • 2. 描述墨西哥语的分布
  • 地理分布:
  • Tiếng Mễ Tây Cơ được sử dụng rộng rãi trong các nước Mễ Tây Cơ.(墨西哥语在中美洲国家被广泛使用。)
  • Tiếng Mễ Tây Cơ là ngôn ngữ chính thức của Mexico.(墨西哥语是墨西哥的官方语言。)
  • 3. 描述墨西哥语的学习
  • 学习墨西哥语:
  • Học tiếng Mễ Tây Cơ đòi hỏi sự kiên nhẫn và sự đa dạng trong phương pháp học.(学习墨西哥语需要耐心和多样化的学习方式。)
  • Học tiếng Mễ Tây Cơ có thể giúp bạn hiểu hơn về văn hóa và lịch sử của Mexico.(学习墨西哥语可以帮助你更好地了解墨西哥的文化和历史。)