- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:khẩu ngữ(口语)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các khẩu ngữ(各种口语)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的口语。例如:khẩu ngữ tiếng Việt(越南口语)
1. khẩu ngữ tiếng Việt- 意思:越南口语
- 例句:Khẩu ngữ tiếng Việt rất phong phú và đa dạng.(越南口语非常丰富多样。)
2. khẩu ngữ tiếng Anh- 意思:英语口语
- 例句:Khẩu ngữ tiếng Anh là một phần quan trọng của việc học tiếng Anh.(英语口语是学习英语的一个重要部分。)
3. khẩu ngữ tiếng Trung- 意思:汉语口语
- 例句:Khẩu ngữ tiếng Trung có nhiều từ ngữ và cụm từ đặc biệt.(汉语口语有很多特别的词汇和短语。)
4. khẩu ngữ tiếng Pháp- 意思:法语口语
- 例句:Khẩu ngữ tiếng Pháp thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.(法语口语通常用于日常交流场合。)
将“khẩu ngữ”拆分成几个部分,分别记忆:- khẩu:可以联想到“khẩu”(口),口语是通过口来表达的。
- ngữ:可以联想到“ngữ”(语),口语是一种语言形式。
1. 描述口语的特点- Khẩu ngữ thường được sử dụng trong giao tiếp giữa người.(口语通常用于人与人之间的交流。)
- Khẩu ngữ có thể thay đổi theo văn hóa và môi trường.(口语可以根据文化和环境而变化。)
2. 描述口语的学习- Khẩu ngữ là một kỹ năng quan trọng cần phải rèn luyện.(口语是一项需要练习的重要技能。)
- Khẩu ngữ có thể được học qua cách tiếp xúc và giao tiếp thường xuyên.(口语可以通过经常接触和交流来学习。)
3. 描述口语的应用- Khẩu ngữ được sử dụng trong các tình huống giao tiếp, như trò chuyện, họp mặt, thuyết trình.(口语用于各种交流场合,如聊天、会面、演讲。)
- Khẩu ngữ có thể giúp người nói truyền đạt ý nghĩa và cảm xúc một cách rõ ràng.(口语可以帮助说话者清晰地传达意义和情感。)