- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cà phê đá(不加牛奶的冰咖啡)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cà phê đá(各种不加牛奶的冰咖啡)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的不加牛奶的冰咖啡。例如:cà phê đá nóng(热的不加牛奶的冰咖啡)
- 1. cà phê đá
- 意思:不加牛奶的冰咖啡
- 例句:Tôi thích uống cà phê đá vào buổi sáng.(我喜欢早上喝不加牛奶的冰咖啡。)
- 2. cà phê đá đen
- 意思:黑咖啡不加牛奶的冰咖啡
- 例句:Cà phê đá đen có vị đậm và mạnh mẽ.(黑咖啡不加牛奶的冰咖啡味道浓郁且强烈。)
- 3. cà phê đá sữa
- 意思:加牛奶的冰咖啡
- 例句:Cà phê đá sữa có vị ngọt và thơm.(加牛奶的冰咖啡味道甜且香。)
- 4. cà phê đá đá to
- 意思:冰很多的不加牛奶的冰咖啡
- 例句:Tôi muốn một ly cà phê đá đá to.(我想要一杯冰很多的不加牛奶的冰咖啡。)
- 5. cà phê đá đá ít
- 意思:冰很少的不加牛奶的冰咖啡
- 例句:Cà phê đá đá ít có vị cà phê đậm hơn.(冰很少的不加牛奶的冰咖啡咖啡味更浓。)
- 将“cà phê đá”拆分成几个部分,分别记忆:
- cà phê:可以联想到“cà phê”(咖啡),不加牛奶的冰咖啡属于咖啡的一种。
- đá:可以联想到“đá”(冰),不加牛奶的冰咖啡中加入冰块。
- 1. 点单不加牛奶的冰咖啡
- 在咖啡馆点单时:
- Tôi muốn một ly cà phê đá, không cần sữa.(我想要一杯不加牛奶的冰咖啡,不需要牛奶。)
- 2. 描述不加牛奶的冰咖啡的味道
- 描述不加牛奶的冰咖啡的味道时:
- Cà phê đá có vị chua và đậm, không có sữa.(不加牛奶的冰咖啡味道酸且浓郁,没有牛奶。)
- 3. 制作不加牛奶的冰咖啡
- 制作不加牛奶的冰咖啡时:
- Hãy cho đầy đá vào ly, sau đó đổ cà phê nóng qua đá.(请在杯子里装满冰块,然后将热咖啡倒在冰块上。)