• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thủ thuật(技术)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thủ thuật(各种技术)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的技术。例如:thủ thuật tiên tiến(先进技术)
    1. thủ thuật công nghệ
  • 意思:技术
  • 例句:Công nghệ thông tin là một lĩnh vực có nhiều thủ thuật mới.(信息技术是一个有很多新技术的领域。)
  • 2. thủ thuật truyền thống
  • 意思:传统技术
  • 例句:Thủ thuật truyền thống của người Việt được bảo tồn và phát huy trong nhiều lĩnh vực.(越南人的传统技术在许多领域得到保护和发展。)
  • 3. thủ thuật sản xuất
  • 意思:生产技术
  • 例句:Cải tiến thủ thuật sản xuất giúp tăng hiệu quả và giảm chi phí.(改进生产技术有助于提高效率和降低成本。)
  • 4. thủ thuật học thuật
  • 意思:学术技术
  • 例句:Những công trình nghiên cứu khoa học đòi hỏi có kỹ năng thủ thuật cao.(科学工程研究需要高超的学术技术。)
  • 5. thủ thuật y tế
  • 意思:医疗技术
  • 例句:Thủ thuật y tế hiện đại đã giúp nhiều bệnh nhân được chữa khỏi bệnh tật.(现代医学技术帮助许多病人治愈疾病。)
    将“thủ thuật”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thủ:可以联想到“thủ”(手),技术需要动手操作。
  • thuật:可以联想到“thuật”(术),技术是一种方法或技巧。
    1. 描述技术的发展
  • 技术进步:
  • Thủ thuật ngày càng được cải tiến và phát triển.(技术不断得到改进和发展。)
  • Công nghệ mới không ngừng xuất hiện, thay đổi cuộc sống của con người.(新技术不断出现,改变人类生活。)
  • 2. 描述技术的应用
  • 技术应用:
  • Thủ thuật được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như y tế, giáo dục, công nghiệp.(技术被应用于医疗、教育、工业等多个领域。)
  • Việc sử dụng công nghệ thông tin đã làm thay đổi cách làm việc của mọi người.(信息技术的使用改变了人们的工作方式。)
  • 3. 描述技术的重要性
  • 技术重要性:
  • Thủ thuật là yếu tố quan trọng trong quá trình phát triển kinh tế và xã hội.(技术是经济发展和社会进步的重要因素。)
  • Kỹ năng thủ thuật cao giúp người lao động có cơ hội việc làm tốt hơn.(高技术能力帮助工人获得更好的工作机会。)