• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tínnhuấn(传言)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tinnhuấn(各种传言)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的传言。例如:tínnhuấn xấu(坏传言)
    1. tinnhuấn xấu
  • 意思:坏传言
  • 例句:Chúng ta không nên tin vào các tinnhuấn xấu mà không có căn cứ.(我们不应该相信没有根据的坏传言。)
  • 2. tinnhuấn tốt
  • 意思:好传言
  • 例句:Có tinnhuấn tốt về việc công ty sẽ tăng lương.(有好传言说公司会加薪。)
  • 3. tinnhuấn không chính xác
  • 意思:不准确的传言
  • 例句:Thông thường, tinnhuấn không chính xác sẽ lan truyền nhanh chóng trong cộng đồng.(通常,不准确的传言会在社区迅速传播。)
  • 4. tinnhuấn đáng tin cậy
  • 意思:可信的传言
  • 例句:Tôi chỉ tin vào những tinnhuấn đáng tin cậy từ nguồn tin đáng tin cậy.(我只相信来自可靠来源的可信传言。)
    将“tínnhuấn”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tín:可以联想到“tin”(消息),传言是一种消息。
  • nhuấn:可以联想到“như”(像),传言像是一种未经证实的消息。
    1. 描述传言的特征
  • 传播特征:
  • Tinnhuấn thường lan truyền nhanh chóng và có thể ảnh hưởng đến quan điểm của người nghe.(传言通常传播迅速,可能影响听众的观点。)
  • Tinnhuấn có thể không chính xác và có thể gây ra hiểu lầm.(传言可能不准确,可能导致误解。)
  • 2. 描述传言的影响
  • 社会影响:
  • Các tinnhuấn có thể ảnh hưởng đến uy tín của cá nhân hoặc tổ chức.(传言可能影响个人或组织的声誉。)
  • Các tinnhuấn có thể gây ra căng thẳng trong cộng đồng.(传言可能在社区中造成紧张。)
  • 3. 描述如何应对传言
  • 应对策略:
  • Chúng ta nên không tin vào các tinnhuấn mà không có bằng chứng.(我们不应该相信没有证据的传言。)
  • Chúng ta nên kiểm tra nguồn tin trước khi tin vào bất kỳ tinnhuấn nào.(在相信任何传言之前,我们应该检查消息来源。)