vũtrụ
河内:[vu˦ˀ˥t͡ɕu˧˨ʔ]
顺化:[vʊw˧˨ʈʊw˨˩ʔ]
胡志明市:[vʊw˨˩˦ʈʊw˨˩˨]
语法说明
- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:vũ trụ(宇宙)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các vũ trụ(多个宇宙)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的宇宙。例如:vũ trụ vô tận(无尽的宇宙)
使用场景
- 1. 描述宇宙的广阔
- Vũ trụ là không gian vô tận bao phủ cả trái đất và các vì sao khác.(宇宙是覆盖整个地球和其他星星的无尽空间。) 2. 讨论宇宙的起源
- Như thế nào là sự bắt đầu của vũ trụ?(宇宙是如何开始的?)
- Vũ trụ được hình thành từ vụ nổ lớn, còn gọi là Vụ nổ Big Bang.(宇宙是由大爆炸形成的。) 3. 探索宇宙的奥秘
- Nhiệm vụ của các phi hành gia là khám phá những bí mật của vũ trụ.(宇航员的任务是探索宇宙的奥秘。) 4. 宇宙科学
- Vũ trụ học là một lĩnh vực khoa học nghiên cứu về cấu trúc, phát triển và các vật thể trong vũ trụ.(宇宙学是研究宇宙结构、发展和宇宙中物体的科学领域。)
联想记忆法
- 将“vũ trụ”拆分成几个部分,分别记忆:
- vũ:可以联想到“vũ trụ”(宇宙),宇宙是一个包含万物的空间。
- trụ:可以联想到“trụ sở”(总部),宇宙就像一个总部,包含了所有的星系和天体。
固定搭配
- 1. vũ trụ vô tận
- 意思:无尽的宇宙
- 例句:Vũ trụ vô tận chứa đựng vô vàn vì sao và hành tinh.(无尽的宇宙包含着无数的星星和行星。) 2. vũ trụ mở
- 意思:开放的宇宙
- 例句:Những nhà khoa học đang nghiên cứu về vũ trụ mở, một vũ trụ không giới hạn.(科学家们正在研究开放的宇宙,一个没有界限的宇宙。) 3. vũ trụ bí ẩn
- 意思:神秘的宇宙
- 例句:Vũ trụ bí ẩn luôn thu hút sự tò mò của con người.(神秘的宇宙总是吸引着人类的好奇心。) 4. vũ trụ phẳng
- 意思:平坦的宇宙
- 例句:Một số lý thuyết khoa học cho rằng vũ trụ có thể là phẳng.(一些科学理论认为宇宙可能是平坦的。) 5. vũ trụ đa chiều
- 意思:多维的宇宙
- 例句:Vũ trụ đa chiều là một khái niệm phức tạp mà nhiều nhà khoa học đang nghiên cứu.(多维的宇宙是一个复杂的概念,许多科学家正在研究。)