- 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Hạ Uy Di(夏威夷)
- 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不需要变化。
- 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他名词或短语搭配使用。
- 1. Hạ Uy Di
- 意思:夏威夷
- 例句:Hạ Uy Di là một bang của Hoa Kỳ nằm ở giữa Thái Bình Dương.(夏威夷是美国位于太平洋中部的一个州。)
- 2. Hạ Uy Di Hoa Kỳ
- 意思:美国夏威夷
- 例句:Hạ Uy Di Hoa Kỳ nổi tiếng với những bãi biển đẹp và phong cảnh thiên nhiên tuyệt vời.(美国夏威夷以其美丽的海滩和壮丽的自然风光而闻名。)
- 3. Hạ Uy Di Đại Lục
- 意思:夏威夷群岛
- 例句:Hạ Uy Di Đại Lục bao gồm nhiều hòn đảo lớn nhỏ.(夏威夷群岛包括许多大小不一的岛屿。)
- 4. Hạ Uy Di Volcanoes National Park
- 意思:夏威夷火山国家公园
- 例句:Hạ Uy Di Volcanoes National Park là một công viên quốc gia nổi tiếng với nhiều núi lửa hoạt động.(夏威夷火山国家公园是一个以多座活火山而著名的国家公园。)
- 5. Hạ Uy Di Aloha
- 意思:夏威夷的问候语“阿罗哈”
- 例句:Người dân Hạ Uy Di thường chào nhau bằng câu "Aloha".(夏威夷人通常用“阿罗哈”来打招呼。)
- 将“Hạ Uy Di”与夏威夷的自然风光和文化特色联系起来记忆:
- Hạ Uy Di:可以联想到夏威夷的标志性景观,如美丽的海滩、火山和热带雨林。
- Hạ Uy Di:可以联想到夏威夷的文化特色,如草裙舞(Hula)和阿罗哈精神。
- 1. 描述夏威夷的地理位置
- Hạ Uy Di nằm ở giữa Thái Bình Dương, cách bờ biển Bắc Mỹ khoảng 3.700 km.(夏威夷位于太平洋中部,距离北美西海岸大约3700公里。)
- 2. 描述夏威夷的气候
- Hạ Uy Di có khí hậu nhiệt đới, quanh năm đều ấm áp và đẹp.(夏威夷属于热带气候,全年温暖宜人。)
- 3. 描述夏威夷的文化
- Hạ Uy Di có văn hóa đa dạng, kết hợp giữa văn hóa bản địa và văn hóa的东西方.(夏威夷文化多样,融合了本土文化和东西方文化。)
- 4. 描述夏威夷的旅游
- Hạ Uy Di là một địa điểm du lịch nổi tiếng, thu hút nhiều du khách từ khắp nơi.(夏威夷是一个著名的旅游胜地,吸引了来自世界各地的游客。)