- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:huyết thanh học(血清学)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các huyết thanh học(各种血清学)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的血清学。例如:huyết thanh học phân tử(分子血清学)
- 1. kiểm định huyết thanh học
- 意思:血清学检测
- 例句:Kiểm định huyết thanh học là một phương pháp quan trọng trong việc chẩn đoán bệnh.(血清学检测是诊断疾病的重要方法。)
- 2. nghiên cứu huyết thanh học
- 意思:血清学研究
- 例句:Nghiên cứu huyết thanh học giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các phản ứng miễn dịch của cơ thể.(血清学研究帮助我们更清楚地了解身体的免疫反应。)
- 3. kết quả huyết thanh học
- 意思:血清学结果
- 例句:Kết quả huyết thanh học cho thấy bệnh nhân có kháng thể đối với virus.(血清学结果显示病人对病毒有抗体。)
- 4. thử nghiệm huyết thanh học
- 意思:血清学试验
- 例句:Thử nghiệm huyết thanh học là một công cụ quan trọng trong việc phát hiện bệnh lây nhiễm.(血清学试验是发现传染病的重要工具。)
- 将“huyết thanh học”拆分成几个部分,分别记忆:
- huyết:可以联想到“huyết”(血液),血清学与血液研究相关。
- thanh:可以联想到“thanh”(清),血清是血液中的清液部分。
- học:可以联想到“học”(学),表示这是一个学术领域或学科。
- 1. 描述血清学检测的过程
- 检测过程:
- Việc thực hiện kiểm định huyết thanh học đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và chính xác.(进行血清学检测需要精心和准确的准备。)
- Kết quả kiểm định huyết thanh học thường được công bố trong một báo cáo y tế.(血清学检测结果通常在健康报告中公布。)
- 2. 描述血清学研究的重要性
- 研究重要性:
- Nghiên cứu huyết thanh học đóng một phần quan trọng trong việc tìm hiểu về các bệnh truyền nhiễm.(血清学研究在了解传染病方面发挥着重要作用。)
- Nghiên cứu huyết thanh học giúp khoa học viên phát triển các phương pháp chẩn đoán và điều trị hiệu quả.(血清学研究帮助科学家开发有效的诊断和治疗方法。)
- 3. 描述血清学结果的应用
- 结果应用:
- Kết quả huyết thanh học có thể giúp xác định liệu bệnh nhân đã tiếp xúc với virus hay chưa.(血清学结果可以帮助确定病人是否接触过病毒。)
- Kết quả huyết thanh học cũng có thể chỉ định liệu bệnh nhân đã hồi phục hay chưa.(血清学结果也可以指示病人是否已经康复。)