• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hầm rượu(酒窖)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hầm rượu(各个酒窖)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的酒窖。例如:hầm rượu cổ(古酒窖)
  • 1. hầm rượu
  • 意思:酒窖
  • 例句:Hầm rượu là nơi để trữ và bảo quản rượu.(酒窖是存放和保存酒的地方。)
  • 2. hầm rượu lớn
  • 意思:大型酒窖
  • 例句:Hầm rượu lớn thường có nhiều loại rượu khác nhau.(大型酒窖通常有多种不同的酒。)
  • 3. hầm rượu nhỏ
  • 意思:小型酒窖
  • 例句:Hầm rượu nhỏ thường được sử dụng trong các gia đình nhỏ.(小型酒窖通常被小家庭使用。)
  • 4. hầm rượu cổ
  • 意思:古酒窖
  • 例句:Hầm rượu cổ thường có lịch sử lâu đời.(古酒窖通常有悠久的历史。)
  • 5. hầm rượu tự làm
  • 意思:自制酒窖
  • 例句:Hầm rượu tự làm thường không có quy mô lớn.(自制酒窖通常规模不大。)
  • 将“hầm rượu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hầm:可以联想到“hầm”(地下室),酒窖通常位于地下室。
  • rượu:可以联想到“rượu”(酒),酒窖是存放酒的地方。
  • 1. 描述酒窖的功能
  • 貯藏功能:
  • Hầm rượu giúp giữ nhiệt độ và độ Ẽm lý tưởng cho việc bảo quản rượu.(酒窖有助于保持适宜的温度和湿度来保存酒。)
  • Hầm rượu có thể giúp rượu matures và cải thiện hương vị.(酒窖可以帮助酒成熟并改善风味。)
  • 2. 描述酒窖的设计
  • 设计风格:
  • Hầm rượu có thiết kế đơn giản hoặc phức tạp tùy thuộc vào nhu cầu và kinh phí của chủ sở hữu.(酒窖的设计可以简单或复杂,取决于所有者的需求和预算。)
  • Hầm rượu có thể được trang trí với các đồ vật và tranh ảnh liên quan đến rượu.(酒窖可以装饰与酒相关的物件和图片。)
  • 3. 描述酒窖的类型
  • 类型区分:
  • Hầm rượu có thể phân loại dựa trên loại rượu được trữ.(酒窖可以根据存放的酒的类型进行分类。)
  • Hầm rượu có thể là hầm rượu của các nhà sản xuất rượu hoặc của cá nhân.(酒窖可以是酒厂的酒窖或个人的酒窖。)