- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tâmđiểm(中心)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tâmđiểm(各个中心)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的中心。例如:tâmđiểm giáo dục(教育中心)
1. tâmđiểm thành phố- 意思:市中心
- 例句:Tâmđiểm thành phố luôn là nơi đông đúc và sôi động.(市中心总是繁忙和热闹的地方。)
2. tâmđiểm du lịch- 意思:旅游中心
- 例句:Tâmđiểm du lịch thường có nhiều khách sạn và các dịch vụ du lịch.(旅游中心通常有很多酒店和旅游服务。)
3. tâmđiểm thương mại- 意思:商业中心
- 例句:Tâmđiểm thương mại là nơi tập trung nhiều cửa hàng và trung tâm mua sắm.(商业中心是许多商店和购物中心的集中地。)
4. tâmđiểm văn hóa- 意思:文化中心
- 例句:Tâmđiểm văn hóa là nơi tổ chức các sự kiện văn hóa và nghệ thuật.(文化中心是组织文化和艺术活动的场所。)
5. tâmđiểm giáo dục- 意思:教育中心
- 例句:Tâmđiểm giáo dục thường có nhiều trường học và trung tâm học tập.(教育中心通常有很多学校和学习中心。)
将“tâmđiểm”拆分成几个部分,分别记忆:- tâm:可以联想到“tâm”(心),中心就像心脏一样,是一个地方或事物的核心。
- điểm:可以联想到“điểm”(点),中心是一个点,是周围事物的焦点和汇聚地。
1. 描述地理位置- 城市中心:
- Tâmđiểm thành phố là nơi có nhiều tòa nhà cao tầng và các cơ sở hạ tầng.(市中心有很多高层建筑和基础设施。)
- Tâmđiểm thành phố là trung tâm kinh tế và văn hóa của một thành phố.(市中心是一个城市的经济和文化中心。)
2. 描述旅游目的地- 旅游中心:
- Tâmđiểm du lịch thường có nhiều điểm đến du lịch và các dịch vụ du lịch.(旅游中心有很多旅游景点和旅游服务。)
- Tâmđiểm du lịch là nơi thu hút nhiều du khách từ khắp nơi.(旅游中心吸引了来自各地的游客。)
3. 描述商业活动- 商业中心:
- Tâmđiểm thương mại là nơi có nhiều cửa hàng, trung tâm mua sắm và các dịch vụ tài chính.(商业中心有很多商店、购物中心和金融服务。)
- Tâmđiểm thương mại là nơi tập trung nhiều hoạt động kinh doanh và thương mại.(商业中心是许多商业和贸易活动的集中地。)