vũkhíhạtnhân
河内:[vu˦ˀ˥xi˧˦haːt̚˧˨ʔɲən˧˧]
顺化:[vʊw˧˨kʰɪj˨˩˦haːk̚˨˩ʔɲəŋ˧˧]
胡志明市:[vʊw˨˩˦kʰɪj˦˥haːk̚˨˩˨ɲəŋ˧˧]
语法说明
- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:vũ khí hạt nhân(核武器)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các vũ khí hạt nhân(各种核武器)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的核武器。例如:vũ khí hạt nhân hạt nhân nguyên tử(原子弹)
使用场景
- 1. 描述核武器的威力
- 威力描述:
- Vũ khí hạt nhân có sức mạnh phá hủy lớn, có thể gây hậu quả nghiêm trọng cho nhân loại.(核武器具有巨大的破坏力,可能对人类造成严重后果。) 2. 描述核武器的使用后果
- 后果描述:
- Sử dụng vũ khí hạt nhân có thể dẫn đến hậu quả không thể phục hồi cho môi trường và con người.(使用核武器可能导致环境和人类无法恢复的后果。) 3. 描述核武器的国际影响
- 国际影响:
- Việc phát triển và sử dụng vũ khí hạt nhân đã trở thành vấn đề quan trọng trong các cuộc đối thoại quốc tế.(发展和使用核武器已成为国际对话中的重要问题。)
联想记忆法
- 将“vũ khí hạt nhân”拆分成几个部分,分别记忆:
- vũ khí:可以联想到“vũ khí”(武器),核武器属于武器的一种。
- hạt nhân:可以联想到“hạt nhân”(核心),核武器的核心是核反应。
固定搭配
- 1. vũ khí hạt nhân hạt nhân nguyên tử
- 意思:原子弹
- 例句:Vũ khí hạt nhân hạt nhân nguyên tử là loại vũ khí có sức mạnh phá hủy lớn.(原子弹是一种破坏力巨大的核武器。) 2. vũ khí hạt nhân hạt nhân hạt nhân
- 意思:核弹
- 例句:Việc sử dụng vũ khí hạt nhân hạt nhân có thể gây hậu quả nghiêm trọng cho môi trường và con người.(使用核弹可能会对环境和人类造成严重后果。) 3. vũ khí hạt nhân hạt nhân hạt nhân hạt nhân
- 意思:氢弹
- 例句:Vũ khí hạt nhân hạt nhân hạt nhân hạt nhân là loại vũ khí có sức mạnh lớn hơn so với hạt nhân nguyên tử.(氢弹是一种比原子弹威力更大的核武器。) 4. vũ khí hạt nhân hạt nhân hạt nhân hạt nhân hạt nhân
- 意思:中子弹
- 例句:Vũ khí hạt nhân hạt nhân hạt nhân hạt nhân hạt nhân có tác dụng tiêu diệt sinh vật mà không gây sát thương đến cơ cấu vật liệu.(中子弹的作用是消灭生物而不破坏物质结构。)