• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:bọhung(蜣螂)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các bọhung(各种蜣螂)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的蜣螂。例如:bọhung to(大蜣螂)
  • 1. bọhung trộn đất
  • 意思:推粪球的蜣螂
  • 例句:Bọhung trộn đất thường tìm thấy trong các khu vực có phân bùn.(推粪球的蜣螂通常在有粪便的区域找到。)
  • 2. bọhung trong vườn
  • 意思:花园里的蜣螂
  • 例句:Các bọhung trong vườn giúp cải thiện chất lượng của đất.(花园里的蜣螂有助于提高土壤质量。)
  • 3. bọhung trong rừng
  • 意思:森林中的蜣螂
  • 例句:Bọhung trong rừng có vai trò quan trọng trong chu trình phân hủy phân bùn.(森林中的蜣螂在分解粪便的过程中扮演着重要角色。)
  • 将“bọhung”与“trộn đất”(推土)联系起来记忆:
  • bọhung:可以联想到“bọ”(虫)和“hung”(滚动),蜣螂是一种会滚动土球的昆虫。
  • trộn đất:可以联想到“trộn”(混合)和“đất”(土),蜣螂会将粪便和土壤混合,形成粪球。
  • 1. 描述蜣螂的生态作用
  • Bọhung có thể giúp phân hủy phân bùn và cải thiện chất lượng của đất.(蜣螂可以帮助分解粪便并提高土壤质量。)
  • 2. 描述蜣螂的生活习性
  • Bọhung thường sống một mình và có thói quen trộn phân bùn thành từng quả.(蜣螂通常独居,并且有将粪便滚成球的习惯。)
  • 3. 描述蜣螂的外形特征
  • Bọhung có hình dạng tròn, thường có màu đen và có hai chân trước lớn để trộn đất.(蜣螂形状通常为圆形,通常为黑色,并且有两只大的前脚用来推土。)