• 专有名词:用来指特定的人、地点、机构等的名称。例如:LãoTử(老子)
  • 单数:专有名词通常以单数形式出现,不需要变格。
  • 不可数:专有名词通常不用于构成复数形式。
    1. LãoTử Triết Học
  • 意思:道家哲学
  • 例句:LãoTử Triết Học là một trong những học phái quan trọng của Trung Quốc.(道家哲学是中国重要的学派之一。)
  • 2. LãoTử và Triết Lệ
  • 意思:老子与道德经
  • 例句:LãoTử là tác giả của Triết Lệ, một trong những công trình văn học cổ đại nổi tiếng nhất của Trung Quốc.(老子是《道德经》的作者,这是中国最有名的古典文学作品之一。)
    将“LãoTử”与中国古代哲学家老子联系起来:
  • Lão:可以联想到“老”,表示年长或资深。
  • Tử:可以联想到“子”,在古代中国是对有学问的人的尊称。
  • 结合“LãoTử”与“道德经”:
  • LãoTử Triết Lệ:可以联想到老子的代表作《道德经》,加深对老子哲学思想的记忆。
    1. 讨论中国古代哲学
  • 哲学思想:
  • LãoTử được biết đến với quan điểm về "vô hành" và "vô đối lập".(老子以“无为”和“无对立”的观点而闻名。)
  • 2. 引用老子的名言
  • 哲学名言:
  • Một câu nói nổi tiếng của LãoTử là: "Nếu bạn không tự cao tự đại, thì không ai có thể làm bạn thấp hèn."(老子有一句名言:“不自见,故明;不自是,故彰;不自伐,故有功;不自矜,故长。”)