• 专有名词:用来指特定的人、地点、机构或概念。例如:ngữ hệ Ấn-Âu(印欧语系)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ngữ hệ Ấn-Âu(各种印欧语系)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的印欧语系。例如:ngữ hệ Ấn-Âu cổ đại(古代印欧语系)
    1. ngữ hệ Ấn-Âu
  • 意思:印欧语系
  • 例句:Ngữ hệ Ấn-Âu là một nhóm lớn các ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi trên khắp châu Âu và nhiều nơi khác trên thế giới.(印欧语系是一组在欧洲和世界其他地方广泛使用的语言。)
  • 2. ngôn ngữ Ấn-Âu
  • 意思:印欧语言
  • 例句:Nhiều ngôn ngữ phổ biến trên thế giới đều thuộc về ngữ hệ Ấn-Âu.(世界上许多流行的语言都属于印欧语系。)
  • 3. nguồn gốc của ngữ hệ Ấn-Âu
  • 意思:印欧语系的起源
  • 例句:Như nhiều nhà khoa học đã nghiên cứu, nguồn gốc của ngữ hệ Ấn-Âu có thể nằm ở miền Đông Âu.(如许多科学家研究的那样,印欧语系的起源可能在东欧。)
    将“ngữ hệ Ấn-Âu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • ngữ hệ:可以联想到“ngôn ngữ”(语言),印欧语系是语言的一个分类。
  • Ấn-Âu:可以联想到“Ấn Độ”(印度)和“Âu Châu”(欧洲),印欧语系包括了亚洲和欧洲的语言。
    1. 描述印欧语系的语言特征
  • Phương pháp cấu trúc ngữ pháp:
  • Những ngôn ngữ thuộc ngữ hệ Ấn-Âu thường có cấu trúc ngữ pháp phức tạp và đa dạng.(印欧语系的语言通常具有复杂多样的语法结构。)
  • 2. 描述印欧语系的分布
  • Vùng lãnh thổ:
  • Ngôn ngữ của ngữ hệ Ấn-Âu được sử dụng rộng rãi ở châu Âu, Bắc Mỹ và nhiều khu vực khác trên thế giới.(印欧语系的语言在欧洲、北美和世界其他地区被广泛使用。)
  • 3. 讨论印欧语系的历史
  • Lịch sử phát triển:
  • Ngữ hệ Ấn-Âu có lịch sử lâu đời, với nhiều biến thể và sự phát triển của ngôn ngữ qua nhiều thế kỷ.(印欧语系有着悠久的历史,语言在多个世纪中经历了许多变体和发展。)