• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:thái(切片)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:thái(现在时),thái đã(过去时),sẽ thái(将来时)
  • 人称:可以用于不同的人称,如我、你、他/她/它。例如:thái(我切片),thái(你切片),thái(他/她/它切片)
    1. thái rau
  • 意思:切蔬菜
  • 例句:Hôm nay tôi sẽ thái rau để chuẩn bị bữa ăn tối.(今天我将切蔬菜准备晚餐。)
  • 2. thái thịt
  • 意思:切肉
  • 例句:Mẹ đang trong bếp thái thịt để nấu ăn.(妈妈正在厨房切肉做饭。)
  • 3. thái khoai tây
  • 意思:切土豆
  • 例句:Bạn có thể giúp tôi thái khoai tây không?(你能帮我切土豆吗?)
  • 4. thái dưa hấu
  • 意思:切西瓜
  • 例句:Thái dưa hấu thật dễ dàng khi bạn có một con dao sắc.(当你有一把锋利的刀时,切西瓜真的很容易。)
  • 5. thái gừng
  • 意思:切姜
  • 例句:Giúp mẹ thái gừng để nấu súp nhé.(帮我切姜煮汤好吗?)
    将“thái”与切的动作联系起来:
  • thái:可以联想到“切”的动作,如用刀切食物。
  • thái:也可以联想到“片”的形状,即切出的食物形状。
    1. 准备食材
  • 在烹饪前,需要将食材切片。
  • Trước khi nấu ăn, bạn cần thái các nguyên liệu.(在烹饪前,你需要切食材。)
  • 2. 制作沙拉
  • 制作沙拉时,需要将蔬菜和水果切片。
  • Khi làm salad, bạn cần thái rau và trái cây.(制作沙拉时,你需要切蔬菜和水果。)
  • 3. 准备便当
  • 为了制作便当,需要将食物切片以便携带。
  • Để làm bento, bạn cần thái thức ăn để mang đi.(为了制作便当,你需要切食物以便携带。)