例句:Chế độ quânchủlậphiến là một hình thức chính trị nơi nhà vua hoặc nữ hoàng chỉ giữ vị trí biểu tượng mà không có quyền lực thực sự.(君主立宪制是一种政治形式,其中国王或女王只保持象征性地位,没有真正的权力。)
2. quốc gia quânchủlậphiến
意思:君主立宪国家
例句:Những quốc gia quânchủlậphiến thường có một hiến pháp rõ ràng và một hệ thống pháp luật.(君主立宪国家通常有一个明确的宪法和一个法律体系。)
3. quânchủlậphiến trong lịch sử
意思:历史上的君主立宪
例句:Quânchủlậphiến đã xuất hiện trong lịch sử nhiều nước và đã thay đổi hình thức chính trị của chúng.(君主立宪在历史上出现在许多国家,并改变了它们的政治形式。)
将“quânchủlậphiến”拆分成几个部分,分别记忆:
quânchủ:可以联想到“quânchủ”(君主),君主立宪制度中君主的角色。
lậphiến:可以联想到“lậphiến”(立宪),立宪制是君主立宪制度的法律基础。
1. 描述政治制度
政治制度特征:
Chế độ quânchủlậphiến là một hình thức chính trị kết hợp giữa quânchủ và lậphiến.(君主立宪是一种结合了君主制和立宪制的政治制度。)
Chế độ quânchủlậphiến đòi hỏi nhà vua hoặc nữ hoàng tuân theo hiến pháp và pháp luật.(君主立宪要求国王或女王遵守宪法和法律。)
2. 讨论君主立宪的历史
历史演变:
Quânchủlậphiến đã phát triển qua nhiều giai đoạn lịch sử, từ thời kỳ quânchủ đến thời kỳ hiện đại.(君主立宪经历了从君主制到现代的多个历史阶段。)
Quânchủlậphiến đã giúp nhiều quốc gia ổn định chính trị và phát triển kinh tế.(君主立宪帮助许多国家稳定政治和经济发展。)