• 形容词:用来修饰名词,表示人或事物的性质、状态或特征。例如:quânchủlậphiến(君主立宪的)
  • 单数和复数:形容词通常不变,与它修饰的名词的单复数形式一致。例如:nền quânchủlậphiến(君主立宪的国家)
  • 比较级和最高级:形容词可以有比较级和最高级形式,但不是所有形容词都有。例如:quânchủlậphiến hơn(更君主立宪的)
    1. chế độ quânchủlậphiến
  • 意思:君主立宪制
  • 例句:Chế độ quânchủlậphiến là một hình thức chính trị nơi nhà vua hoặc nữ hoàng chỉ giữ vị trí biểu tượng mà không có quyền lực thực sự.(君主立宪制是一种政治形式,其中国王或女王只保持象征性地位,没有真正的权力。)
  • 2. quốc gia quânchủlậphiến
  • 意思:君主立宪国家
  • 例句:Những quốc gia quânchủlậphiến thường có một hiến pháp rõ ràng và một hệ thống pháp luật.(君主立宪国家通常有一个明确的宪法和一个法律体系。)
  • 3. quânchủlậphiến trong lịch sử
  • 意思:历史上的君主立宪
  • 例句:Quânchủlậphiến đã xuất hiện trong lịch sử nhiều nước và đã thay đổi hình thức chính trị của chúng.(君主立宪在历史上出现在许多国家,并改变了它们的政治形式。)
    将“quânchủlậphiến”拆分成几个部分,分别记忆:
  • quânchủ:可以联想到“quânchủ”(君主),君主立宪制度中君主的角色。
  • lậphiến:可以联想到“lậphiến”(立宪),立宪制是君主立宪制度的法律基础。
    1. 描述政治制度
  • 政治制度特征:
  • Chế độ quânchủlậphiến là một hình thức chính trị kết hợp giữa quânchủ và lậphiến.(君主立宪是一种结合了君主制和立宪制的政治制度。)
  • Chế độ quânchủlậphiến đòi hỏi nhà vua hoặc nữ hoàng tuân theo hiến pháp và pháp luật.(君主立宪要求国王或女王遵守宪法和法律。)
  • 2. 讨论君主立宪的历史
  • 历史演变:
  • Quânchủlậphiến đã phát triển qua nhiều giai đoạn lịch sử, từ thời kỳ quânchủ đến thời kỳ hiện đại.(君主立宪经历了从君主制到现代的多个历史阶段。)
  • Quânchủlậphiến đã giúp nhiều quốc gia ổn định chính trị và phát triển kinh tế.(君主立宪帮助许多国家稳定政治和经济发展。)