- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đầy tớ(仆人)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đầy tớ(各种仆人)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的仆人。例如:đầy tớ trung thành(忠诚的仆人)
- 1. đầy tớ tốt
- 意思:好仆人
- 例句:Đầy tớ tốt luôn làm việc chăm chỉ và cẩn thận.(好仆人总是勤奋和细心地工作。)
- 2. đầy tớ trung thành
- 意思:忠诚的仆人
- 例句:Người chủ rất hài lòng với đầy tớ trung thành của mình.(主人对自己忠诚的仆人非常满意。)
- 3. đầy tớ thông minh
- 意思:聪明的仆人
- 例句:Đầy tớ thông minh luôn biết cách giải quyết vấn đề.(聪明的仆人总是知道如何解决难题。)
- 4. đầy tớ chăm chỉ
- 意思:勤奋的仆人
- 例句:Đầy tớ chăm chỉ luôn làm việc đến khi hoàn thành nhiệm vụ.(勤奋的仆人总是工作到完成任务。)
- 5. đầy tớ có lịch sự
- 意思:有礼貌的仆人
- 例句:Đầy tớ có lịch sự luôn được người khác尊重.(有礼貌的仆人总是受到他人的尊重。)
- 将“đầy tớ”拆分成几个部分,分别记忆:
- đầy:可以联想到“đầy đủ”(齐全),仆人需要具备各种技能来满足主人的需求。
- tớ:可以联想到“tớ lữ”(随从),仆人是主人的随从,随时准备服务。
- 1. 描述仆人的工作
- 工作职责:
- Đầy tớ có nhiệm vụ chăm sóc và phục vụ người chủ.(仆人有责任照顾和服务主人。)
- Đầy tớ phải làm sạch nhà cửa và chuẩn bị bữa ăn.(仆人需要打扫房屋和准备餐食。)
- 2. 描述仆人的品质
- 品质特征:
- Đầy tớ trung thành luôn được người chủ tin cậy.(忠诚的仆人总是受到主人的信任。)
- Đầy tớ thông minh có thể giúp người chủ giải quyết vấn đề phức tạp.(聪明的仆人可以帮助主人解决复杂的问题。)
- 3. 描述仆人与主人的关系
- 主仆关系:
- Mối quan hệ giữa người chủ và đầy tớ nên dựa trên sự tôn trọng và tin cậy.(主人和仆人之间的关系应该建立在尊重和信任的基础上。)
- Người chủ nên đối xử công bằng và nhân hậu với đầy tớ.(主人应该公平和仁慈地对待仆人。)