xuânphân

河内:[swən˧˧fən˧˧] 顺化:[swəŋ˧˧fəŋ˧˧] 胡志明市:[s⁽ʷ⁾əŋ˧˧fəŋ˧˧]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:xuân phân(春分)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các mùa xuân phân(各个春分)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定年份或地区的春分。例如:xuân phân năm nay(今年的春分)

使用场景


    1. 描述春分的气候特点
  • 气候变化:
  • Xuân phân thường diễn ra vào giữa tháng Ba, khi ngày và đêm có cùng độ dài.(春分通常发生在三月中旬,此时昼夜等长。)
  • Xuân phân là dấu hiệu của mùa xuân, khi cây cối bắt đầu mọc nảy.(春分是春天的标志,此时植物开始生长。)
  • 2. 描述春分的文化意义
  • 文化意义:
  • Xuân phân không chỉ là sự thay đổi của thời tiết, mà còn có ý nghĩa văn hóa sâu sắc.(春分不仅是天气变化,还具有深厚的文化意义。)
  • Xuân phân được coi là thời điểm tốt lành để bắt đầu các hoạt động nông nghiệp.(春分被视为开始农业活动的吉时。)

联想记忆法


    将“xuân phân”拆分成几个部分,分别记忆:
  • xuân:可以联想到“xuân”(春),春分是春天的一个重要节气。
  • phân:可以联想到“phân”(分),春分意味着昼夜平分。

固定搭配


    1. mùa xuân phân
  • 意思:春分时节
  • 例句:Mùa xuân phân là lúc bầu trời bắt đầu thay đổi, ngày và đêm trở nên ngang nhau.(春分时节是天空开始变化,昼夜平分的时候。)
  • 2. dấu hiệu của xuân phân
  • 意思:春分的标志
  • 例句:Ấm áp và mưa phù hợp là dấu hiệu của mùa xuân phân.(温暖和适时的雨水是春分的标志。)
  • 3. lễ hội xuân phân
  • 意思:春分节庆
  • 例句:Nhiều người tổ chức lễ hội để chào mừng mùa xuân phân.(许多人组织节庆活动来庆祝春分。)